3000 Tu Tieng Anh Thong Dung Phan Chu F
face (n) (v) /feis/ mặt, thể diện; đương đầu, đối phó, đối mặtfacility (n) /fəˈsɪlɪti/ điều kiện dễ dàng, sự dễ dàng, thuận lợifact (n) /fækt/ việc, sự việc, sự kiệnfactor (n) /'fæktə / nhân tốfactory (n) /'fæktəri/ nhà máy, xí nghiệp, xưởngfail (v) /feil/ sai, thất bạifailure (n) /ˈfeɪlyər/ sự thất bại, người thất bạifaint (adj) /feɪnt/ nhút nhát, yếu ớtfaintly (adv) /'feintli/ nhút nhát, yếu ớtfair (adj) /feə/ hợp lý, công bằng; thuận lợifairly (adv) /'feəli/ hợp lý, công bằngunfair (adj) /ʌn´fɛə/ gian lận, không công bằng; bất lợiunfairly (adv) /ʌn´fɛəli/ gian lận, không công bằng; bất lợifaith (n) /feiθ/ sự tin tưởng, tin cậy; niềm tin, vật đảm bảofaithful (adj) /'feiθful/ trung thành, chung thủy, trung thựcfaithfully (adv) /'feiθfuli/ trung thành, chung thủy, trung thựcyours faithfully (BrE) bạn chân thànhfall (v) (n) /fɔl/ rơi, ngã, sự rơi, ngãfall over ngã lộn nhào, bị đổfalse (adj) /fo:ls/ sai, nhầm, giả dốifame (n) /feim/ tên tuổi, danh tiếngfamiliar (adj) /fəˈmiliər/ thân thiết, quen thộcfamily (n) (adj) /ˈfæmili/ gia đình, thuộc gia đìnhfamous (adj) /'feiməs/ nổi tiếngfan (n) /fæn/ người hâm mộfancy (v) (adj) /ˈfænsi/ tưởng tượng, cho, nghĩ rằng; tưởng tượngfar (adv)., (adj) /fɑ:/ xafurther (adj) /'fə:ðə/ xa hơn nữa; thêm nữafarm (n) /fa:m/ trang trạifarming (n) /'fɑ:miɳ/ công việc trồng trọt, đồng ángfarmer (n) /'fɑ:mə(r)/ nông dân, người chủ trạifashion (n) /'fæ∫ən/ mốt, thời trangfashionable (adj) /'fæʃnəbl/ đúng mốt, hợp thời trangfast adj., (adv) /fa:st/ nhanhfasten (v) /'fɑ:sn/ buộc, tróifat adj., (n) /fæt/ béo, béo bở; mỡ, chất béofather (n) /'fɑ:ðə/ cha (bố)faucet (n) (NAmE) /ˈfɔsɪt/ vòi (ở thùng rượu....)fault (n) /fɔ:lt/ sự thiết sót, sai sótfavour (BrE) (NAmE favor) (n) /'feivз/ thiện ý, sự quý mến; sự đồng ý; sựchiếu cốin favour/favor (of) ủng hộ cái gì (to be in favour of something )favourite (NAmE favorite) adj., (n) /'feivзrit/ được ưa thích; người (vật) đượcưa thíchfear (n) (v) /fɪər/ sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngạifeather (n) /'feðə/ lông chimfeature (n) (v) /'fi:tʃə/ nét đặt biệt, điểm đặc trưng; mô tả nét đặc biệt,đặc trưng của...February (n) (abbr. Feb.) /´februəri/ tháng 2federal (adj) /'fedərəl/ liên bangfee (n) /fi:/ tiền thù lao, học phífeed (v) /fid/ cho ăn, nuôifeel (v) /fi:l/ cảm thấyfeeling (n) /'fi:liɳ/ sự cảm thấy, cảm giácfellow (n) /'felou/ anh chàng (đang yêu), đồng chífemale adj., (n) /´fi:meil/ thuộc giống cái; giống cáifence (n) /fens/ hàng ràofestival (n) /'festivəl/ lễ hội, đại hội liên hoanfetch (v) /fetʃ/ tìm về, đem về; làm bực mình; làm say mê, quyến rũfever (n) /'fi:və/ cơn sốt, bệnh sốtfew det., adj., pro(n) /fju:/ ít,vài; một ít, một vàia few một ít, một vàifield (n) /fi:ld/ cánh đồng, bãi chiến trườngfight (v) (n) /fait/ đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh, cuộc chiến đấufighting (n) /´faitiη/ sự chiến đấu, sự đấu tranhfigure (n) (v) /figә(r)/ hình dáng, nhân vật; hình dung, miêu tảfile (n) /fail/ hồ sơ, tài liệufill (v) /fil/ làm đấy, lấp kínfilm (n) (v) /film/ phim, được dựng thành phimfinal adj., (n) /'fainl/ cuối cùng, cuộc đấu chung kếtfinally (adv) /´fainəli/ cuối cùng, sau cùngfinance (n) (v) /fɪˈnæns , ˈfaɪnæns/ tài chính; tài trợ, cấp vốnfinancial (adj) /fai'næn∫l/ thuộc (tài chính)find (v) /faind/ tìm, tìm thấyfind out sth khám phá, tìm rafine (adj) /fain/ tốt, giỏifinely (adv) /´fainli/ đẹp đẽ, tế nhị, cao thượngfinger (n) /'fiɳgə/ ngón tayfinish (v) (n) kết thúc, hoàn thành; sự kết thúc, phần cuốifinished (adj) /ˈfɪnɪʃt/ hoàn tất, hoàn thànhfire (n) (v) /'faiə/ lửa; đốt cháyset fire to đốt cháy cái gìfirm (n)adj., (adv) /'fə:m/ hãng, công ty; chắc, kiên quyết, vũng vàng,mạnh mẽfirmly (adv) /´fə:mli/ vững chắc, kiên quyếtfirst det., ordinal number, (adv)., (n) /fə:st/ thứ nhất, đầu tiên, trước hết;người, vật đầu tiên, thứ nhấtat first trực tiếpfish (n) (v) /fɪʃ/ cá, món cá; câu cá, bắt cáfishing (n) /´fiʃiη/ sự câu cá, sự đánh cáfit (v) (adj) /fit/ hợp, vừa; thích hợp, xứng đángfix (v) /fiks/ đóng, gắn, lắp; sửa chữa, sửa sangfixed (adj) đứng yên, bất độngflag (n) /'flæg/ quốc kỳflame (n) /fleim/ ngọn lửaflash (v) (n) /flæ∫/ loé sáng, vụt sáng; ánh sáng lóe lên, đèn nháyflat adj., (n) /flæt/ bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn phòng, mặt phẳngflavour (BrE) (NAmE flavor) (n) (v) /'fleivə/ vị, mùi; cho gia vị, làm tăngthêm mùi vịflesh (n) /fle∫/ thịtflight (n) /flait/ sự bỏ chạy, rút chạy; sự bay, chuyến bayfloat (v) /floʊt/ nổi, trôi, lơ lửngflood (n) (v) /flʌd/ lụt, lũ lụtl; tràn đầy, tràn ngậpfloor (n) /flɔ:/ sàn, tầng (nhà)flour (n) /´flauə/ bột, bột mỳflow (n) (v) /flow/ sự chảy; chảyflower (n) /'flauə/ hoa, bông, đóa, cây hoaflu (n) /flu:/ bệnh cúmfly (v) (n) /flaɪ/ bay; sự bay, quãng đường bayflying adj., (n) /´flaiiη/ biết bay; sự bay, chuyến bayfocus (v) (n) /'foukəs/ tập trung; trung tâm, trọng tâm ((n)bóng)fold (v) (n) /foʊld/ gấp, vén, xắn; nếp gấpfolding (adj) /´fouldiη/ gấp lại đượcfollow (v) /'fɔlou/ đi theo sau, theo, tiếp theofollowing adj., (n)prep. /´fɔlouiη/ tiếp theo, theo sau, sau đây; sau, tiếptheofood (n) /fu:d/ đồ ăn, thức, món ănfoot (n) /fut/ chân, bàn chânfootball (n) /ˈfʊtˌbɔl/ bóng đáfor prep. /fɔ:,fə/ cho, dành cho...force (n) (v) /fɔ:s/ sức mạnh; ép buộc, cưỡng épforecast (n) (v) /fɔ:'kɑ:st/ sự dự đoán, dự báo; dự đoán, dự báoforeign (adj) /'fɔrin/ (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoàiforest (n) /'forist/ rừngforever (BrE also for ever) (adv) /fə'revə/ mãi mãiforget (v) /fə'get/ quênforgive (v) /fərˈgɪv/ tha, tha thứfork (n) /fɔrk/ cái nĩaform (n) (v) /fɔ:m/ hình thể, hình dạng, hình thức; làm thành, được tạothànhformal (adj) /fɔ:ml/ hình thứcformally (adv) /'fo:mзlaiz/ chính thứcformer (adj) /´fɔ:mə/ trước, cũ, xưa, nguyênformerly (adv) /´fɔ:məli/ trước đây, thuở xưaformula (n) /'fɔ:mjulə/ công thức, thể thức, cách thứcfortune (n) /ˈfɔrtʃən/ sự giàu có, sự thịnh vượngforward (also forwards) (adv) /ˈfɔrwərd/ về tương lai, sau này ở phía trước,tiến về phía trướcforward (adj) /ˈfɔrwərd/ ở phía trước, tiến về phía trướcfound (v) /faund/ (q.k of find) tìm, tìm thấyfoundation (n) /faun'dei∫n/ sự thành lập, sự sáng lập; tổ chứcframe (n) (v) /freim/ cấu trúc, hệ thống; dàn xếp, bố trífree adj., (v) (adv) /fri:/ miễn phí, tự do, giải phóng, trả tự dofreely (adv) /´fri:li/ tự do, thoải máifreedom (n) /'fri:dəm/ sự tự do; nền tự dofreeze (v) /fri:z/ đóng băng, đông lạnhfrozen (adj) /frouzn/ lạnh giáfrequent (adj) /ˈfrikwənt/ thường xuyênfrequently (adv) /´fri:kwəntli/ thường xuyênfresh (adj) /freʃ/ tươi, tươi tắnfreshly (adv) /´freʃli/ tươi mát, khỏe khoắnFriday (n) (abbr. Fri.) /´fraidi/ thứ Sáufridge (n) (BrE) /fridЗ/ tủ lạnhfriend (n) /frend/ người bạnmake friends (with) kết bạn vớifriendly (adj) /´frendli/ thân thiện, thân mậtunfriendly (adj) /ʌn´frendli/ không thân thiện, không có thiện cảmfriendship (n) /'frendʃipn/ tình bạn, tình hữu nghịfrighten (v) /ˈfraɪtn/ làm sợ, làm hoảng sợfrightening (adj) /´fraiəniη/ kinh khủng, khủng khiếpfrightened (adj) /'fraitnd/ hoảng sợ, khiếp sợfrom prep. /frɔm/ frəm/ từfront (n) (adj) /frʌnt/ mặt; đằng trước, về phía trướcin front (of) ở phía trướcfreeze (n) (v) /fri:z/ sự đông lạnh, sự giá lạnh; làm đông, làm đóngbăngfruit (n) /fru:t/ quả, trái câyfry (v) (n) /frai/ rán, chiên; thịt ránfuel (n) /ˈfyuəl/ chất đốt, nhiên liệufull (adj) /ful/ đầy, đầy đủfully (adv) /´fuli/ đầy đủ, hoàn toànfun (n) (adj) /fʌn/ sự vui đùa, sự vui thích; hài hướcmake fun of đùa cợt, chế giễu, chế nhạofunction (n) (v) /ˈfʌŋkʃən/ chức năng; họat động, chạy (máy)fund (n) (v) /fʌnd/ kho, quỹ; tài trợ, tiền bạc, để tiền vào công quỹfundamental (adj) /,fʌndə'mentl/ cơ bản, cơ sở, chủ yếufuneral (n) /ˈfju:nərəl/ lễ tang, đám tangfunny (adj) /´fʌni/ buồn cười, khôi hàifur (n) /fə:/ bộ da lông thúfurniture (n) /'fə:nitʃə/ đồ đạc (trong nhà)further, furthest cấp so sánh của farfuture (n) (adj) /'fju:tʃə/ tương lai
Bạn đang đọc truyện trên: TruyenFull.Me