TruyenFull.Me

Becoming The Duke

Sheffield, chiều muộn.

Tiếng khóa xoay chậm rãi vang lên nơi cửa chính, âm thanh sắc lạnh vọng qua hành lang vắng. Cánh cửa gỗ sẫm màu hé mở, gió mưa theo vào một chút, và người đàn ông xuất hiện như thể vừa bước ra từ một thế giới khác – thế giới của công sở, của thất bại, của những cuộc gọi cuối ngày và ly whisky uống dở trên bàn họp.

Ông đội mũ phớt sẫm, phần vành ướt đẫm, từng giọt sương nhỏ lăn xuống lớp áo choàng màu xám tro. Cổ áo sơ mi trắng thò ra dưới lớp vest sẫm đã hơi nhăn, cà vạt lệch sang một bên, như thể ông vừa rời khỏi văn phòng trong vội vã mà chẳng buồn nhìn gương. Tay trái ông xách cặp da, tay phải giữ chặt quai mũ, gương mặt dưới ánh đèn hành lang vừa hốc hác vừa khắc khổ như một người không quen trở về nhà, hoặc không còn chắc nhà là nơi mình thuộc về.

Khi ông bước vào, đôi giày da dẫm lên thảm với tiếng nặng nề. Ông giật mình khựng lại ngay giữa phòng khách. Một cô bé đang ngồi trên ghế đơn gần cửa sổ, hai chân khép kín, váy xám là lượt không nếp gấp. Đôi mắt màu hạt dẻ mở to như tượng sáp, chăm chú nhìn ông, không chớp như thể đang cố xác định người đàn ông trước mặt có thật hay không.

Họ nhìn nhau. Trong khoảnh khắc đó, gió mưa, ánh đèn, thảm ẩm, mùi giấy cũ và cả tiếng tích tắc đồng hồ đều lùi về phía sau. Chỉ còn ánh mắt ông và ánh mắt con bé, như hai thế giới va chạm lần đầu sau khoảng thời gian dài đằng đẵng.

- Chúa ơi... – ông lẩm bẩm, vừa tháo khăn quàng cổ vừa nhìn cô bé. – Merope?

Cô gật đầu. Ánh mắt vẫn nghiêm nghị.

- Cô Jones nói rằng ba muốn gặp con vào thứ Sáu.

Ánh mắt ông lạc đi một thoáng, rồi quay lại, cố gắng mỉm cười.

Lần cuối cùng ông nhìn thấy con gái mình là năm năm trước, vào sinh nhật bảy tuổi của Merope. Ông đã đến trường đón cô trễ gần một ngày. Con bé khi đó ngồi ở bậc thềm, ôm cặp, tóc rối, ánh mắt vừa buồn vừa giận dữ, như thể đang cố gắng không khóc nhưng cũng không tha thứ. Ông đã tạ lỗi bằng một chiếc bánh kem nhỏ mua vội ở tiệm gần ga. Một buổi sinh nhật vụng về, chỉ có hai người – cha và con – ngồi dưới ánh đèn mờ trong phòng khách. Merope không cười suốt cả buổi, nhưng khi ăn miếng bánh đầu tiên, cô khẽ gật đầu, như thể miễn cưỡng chấp nhận lời xin lỗi.

Giờ đây, năm năm sau, cô bé ngày nào đã ngồi trước mặt ông, cao hơn, gầy hơn, đôi mắt vẫn giữ nguyên sự im lặng sắc sảo đó. Như thể mọi điều ông từng quên, từng đánh mất, đang sống dậy trong hình hài một thiếu nữ nhỏ bé.

- Ba... ba tưởng là chiều mai con mới tới.

- Thư ghi là trưa thứ Sáu, nên con đi tàu sớm.

- À... ừ. Vậy là... con đến đúng.

Ông đặt chiếc cặp xuống, đi tới ngồi đối diện con gái mà mình không gặp lại suốt năm năm. Không phải là ông không muốn, mà là ông không thể.

Ký ức về Merope không chỉ gắn với tiếng cười non nớt hay mái tóc nâu đậm luôn rối tung sau giờ chơi. Nó gắn liền với một giường bệnh trắng toát, ánh đèn lạnh lẽo, và bàn tay của Mary – người phụ nữ ông yêu thương nhất – siết lấy tay ông lần cuối.

Đó là một ca sinh khó. Đứa bé không chịu ra. Cơn đau kéo dài hàng giờ liền như xé nát nội tạng của cô. Ông vẫn nhớ ánh mắt cô, đau đớn đến tuyệt vọng, dán chặt vào khuôn mặt ông như thể cố ghi nhớ từng đường nét, từng hơi thở. Tiếng thét chói tai vang vọng khắp căn phòng, mồ hôi đẫm trán và cơ thể Mary quằn quại theo từng cơn co rút, móng tay cắm vào mu bàn tay ông như muốn chọc thủng.

Khi bác sĩ nói đến mổ hậu phẫu, ông gật đầu trong trạng thái nửa tỉnh nửa mê. Họ bảo sẽ ổn thôi. Rằng còn nhiều cơ hội. Rằng khoa sản đã từng xử lý những ca khó hơn. Chưa kể tình hình đang chuyển biến rất xấu, nếu không hành động ngay sẽ khó giữ được mạng của cả hai.

Đến khi ca mổ kết thúc, đứa bé sống sót, nhưng Mary thì không.

Bác sĩ nhẹ nhàng đặt một bọc chăn nhỏ vào tay ông.

Một bé gái.

Con bé không khóc to như những đứa trẻ sơ sinh khác. Chỉ ọ ẹ vài tiếng, khàn khàn như thể bị làm phiền. Khuôn mặt đỏ hồng, nhăn lại vì khó chịu, đôi bàn tay nhỏ xíu co rúm như đang từ chối thế giới này ngay từ phút đầu tiên.

Ông nhìn con, không biết phải cảm thấy gì. Trong tay là một sinh linh vừa mới ra đời. Trong tim là khoảng trống vừa mất đi một nửa cuộc đời mình.

Ông cúi xuống, áp má vào trán đứa bé. Nó im lặng một cách ngoan cố. Không phải là đứa trẻ yếu ớt – mà là đứa trẻ không dễ bị lay chuyển.

- Xin lỗi... - ông thì thầm, không rõ là nói với Mary, hay với chính đứa con mà ông chưa từng chuẩn bị để nuôi nấng.

Sau đó là tang lễ. Là những giấy tờ chưa ký. Là khoản nợ ngân hàng mà ông chẳng biết từ đâu ra. Là ánh mắt thương hại của mọi người. Là những đêm trắng liên tục và những buổi sáng mà ông không còn đủ can đảm để nhìn vào gương.

Ông vật vã với việc ru đứa bé ngủ. Không có Mary để chỉ dẫn, không có bàn tay nào đỡ sau lưng ông khi ông lóng ngóng đỡ lấy sinh linh đỏ hỏn ấy.

Ông học cách pha sữa từ mặt sau một hộp sữa bột. Dòng chữ nhỏ đến mức phải căng mắt đọc từng mililit nước. Mỗi lần cho con bú là một trận chiến: đứa bé không bao giờ chịu hợp tác trọn vẹn. Hoặc là quay mặt đi, hoặc là nhè sữa ra, hoặc là khóc giữa chừng vì sữa quá nóng hay quá nguội.

Thay tã là cực hình. Mỗi lần tháo miếng tã cũ ra, ông lại ngồi chết lặng vài giây vì không hiểu sao một đứa nhỏ thế có thể tạo ra... từng ấy. Tay run run khi lau, lúc nào cũng sợ làm con đau. Có hôm vừa mặc tã xong, chưa đầy năm phút sau, ông lại phải thay cái mới.

Tắm rửa cho con – một cảnh tượng bi hài. Ông mất cả giờ chỉ để điều chỉnh nước ấm. Đặt con vào chậu là tay chân luống cuống, nước văng tung tóe, khăn trơn rơi xuống sàn. Có lần con bé trượt khỏi tay ông, suýt nữa đập đầu vào thành chậu. Ông hoảng loạn đến phát khóc còn Merope thì chỉ lườm ông một cái trước khi... ọ ẹ, như thể chê bai sự yếu kém của ông một cách thẳng thừng.

Sau khi mất Mary, ông chìm vào khủng hoảng, trầm cảm, mất kiểm soát công việc, nợ nần chồng chất. Có những đêm ông thức trắng, đứng cạnh nôi Merope mà chỉ muốn buông xuôi tất cả. Chính ông cảm thấy mình không xứng đáng nuôi con, không đủ mạnh để dạy dỗ hay bảo vệ cô khỏi cuộc đời. Và vì thế, ông nghĩ việc gửi cô đến một nơi có trật tự, có người chăm sóc là cách tốt nhất để giữ cô an toàn.

Ban đầu, đó chỉ là một quyết định tạm thời: gửi Merope đến trường nội trú để ông "giải quyết công việc", "ổn định tài chính", "điều trị tâm lý". Ông nuôi dưỡng đứa bé suốt ba năm đầu đời. Và từ trong sự lóng ngóng vụng về ấy, ông đã yêu con gái mình một cách chậm rãi, vụng dại, nhưng bền bỉ như những người không có quyền lựa chọn. Ông vẫn thường xuyên tới trường thăm con, vài lần một tuần, rồi mỗi tuần một lần, rồi một tháng vài lần. Càng nhìn con, ông lại thấy gương mặt ấy, sống mũi ấy, ánh mắt ấy, đường nét cằm ấy như một phiên bản nhỏ của Mary. Với mỗi lần con bé khóc, cười, nhìn ông, là một lần ông bị giằng xé giữa tình yêu và nỗi ám ảnh. Ông không thể yêu con một cách trọn vẹn, vì tình yêu ấy luôn bị lấp bởi hình ảnh người vợ đã mất.

Rồi năm này qua năm khác, ông cứ dời ngày gặp lại, dời mãi... cho đến khi cô bé trong trí nhớ ông bỗng thành thiếu nữ ngồi trước mặt – xa lạ, kín đáo, và chẳng còn cần ông nữa.

- Con... lớn rồi. – ông nói, không biết nên nói gì thêm.

- Con vẫn nhớ mặt ba - cô đáp - Nhưng con không nghĩ ba lại già đi nhanh đến vậy.

Câu nói khiến ông bật cười – một tràng cười thật mà lại khẽ khàng, giống như ai đó lỡ tay đánh rơi ký ức. Ông đứng dậy, rót cho cô một ly trà nguội.

- Xin lỗi vì không đón con. Hôm nay có một cuộc họp khẩn.

- Vâng. Cha quên con sẽ đến.

Ông lúng túng. Dạo này công việc bận đến bù đầu. Việc xoay sở để trả hết nợ và vực dậy công ty từ đống tro tàn đã rút cạn sức lực của ông suốt ba năm đầu. Nhưng giữ cho nó tiếp tục vận hành giữa một nền kinh tế trì trệ, những cú lừa tài chính, và những cái bắt tay lắt léo là một trò chơi mà ông không còn chắc mình thắng nổi.

Các biến cố cứ đổ dồn: một đối tác lớn phá sản, cổ phiếu tụt giá, rồi thanh tra thuế. Mỗi tháng trôi qua như một cuộc đua giành giật giữa sống sót và sụp đổ. Ông không có thời gian. Không có không gian. Không có sức để "làm cha" một cách trọn vẹn.

Thật ra ông thậm chí còn không nhớ mình đã gửi thư hẹn gặp Merope khi nào. Chữ ký trên tờ giấy đó có thể là của thư ký. Hoặc của chính ông, nhưng vào một đêm mất ngủ khi mấy viên thuốc an thần đã làm nhòe đi cả nhận thức lẫn ký ức. Dạo gần đây, ông thường thấy mình mở cửa phòng mà không nhớ bước vào làm gì. Có lần suýt nữa bỏ quên hợp đồng ba trăm ngàn bảng trên taxi.

Tiếng chuông điện thoại vang lên, phá vỡ bầu không khí ngượng nghịu đang bủa vây giữa hai cha con. Ông giật mình, liếc nhìn chiếc máy trên bàn. Dãy số hiện lên màn hình là của một cổ đông quan trọng, người mà ông đã cố hẹn suốt ba tuần. Ông do dự một nhịp, rất ngắn, nhưng cũng đủ để mọi thứ sụp xuống.

- Ba xin lỗi, ba phải nghe máy. - Ông đứng dậy, vội vã, gần như nhẹ nhõm vì có lý do để rút lui.

Merope chỉ gật đầu. Cô bé không hỏi gì, cũng không trách móc. Cô đã quen với những lần tạm biệt không hẹn trước.

Ông quay đi, bước vào phòng làm việc và khép cửa lại. Sau cánh cửa, giọng ông đổi tông, trở nên dứt khoát, chuyên nghiệp. Những câu chào hỏi, bàn bạc vang lên như thể chẳng có đứa con nào đang ngồi một mình ngoài kia.

Chưa đầy mười phút sau, một người giúp việc bước đến, nhẹ giọng nói với Merope:

- Tiểu thư, xe đã sẵn sàng. Ngài dặn sẽ cho xe đưa tiểu thư trở lại trường.

Merope đứng lên, chỉnh lại cổ áo đồng phục. Cô không nói gì, không ngoái đầu nhìn về phía căn phòng vẫn còn vọng ra tiếng nói của cha mình.

Chiếc xe lăn bánh rời khỏi ngôi nhà.

-

18 tuổi...

Merope đứng trước cửa ký túc xá, chiếc vali nhỏ trong tay, cảm giác như mình đang bước ra khỏi một thế giới cũ. Những năm tháng tại trường nội trú không hẳn là dễ dàng, nhưng ít nhất ở đó, cô không phải đối mặt với những nỗi đau quá khứ.

Khi cô bước ra sân, một chiếc xe hơi sang trọng đã đợi sẵn. Chiếc xe đen bóng, kính đen mờ không thể nhìn thấy người bên trong, nhưng cô biết đó là ba. Không phải lần đầu tiên ông đón cô, nhưng lần này thì khác. Ông không phải là người mơ hồ trong ký ức, không phải là người mà cô chỉ có thể nhìn thấy qua những bức ảnh cũ. Ông thực sự đến đón cô.

Merope đã không thể tránh khỏi một cảm giác lạ lẫm. Cô đứng đó, im lặng, nhìn vào chiếc xe đang đợi, có thể là chỉ một vài giây, nhưng đối với cô, đó là một thời gian dài. Có lẽ, cô đã quen với việc tự đứng vững. Có lẽ cô đã quen với việc không bao giờ cần phải đợi ai.

Bên trong xe, người cha đang nắm chặt tay lái, mắt không rời đường.

Ông nhìn vào gương chiếu hậu, nhưng không phải để xem mình có ổn không, mà là nhìn Merope qua những kẽ hở của chiếc kính chiếu hậu. Đã bao lâu rồi ông không thực sự nhìn con gái mình? Đã bao lâu rồi ông không có cơ hội ở bên cô? Cảm giác này thật kỳ lạ.

- Ba không cần phải đến tận đây, dù sao con vẫn có thể tự về.

Merope nói bằng giọng lạnh nhạt. Merope không nghĩ mình sẽ về nhà. Cũng chẳng rõ "nhà" còn có nghĩa gì nữa.

Suốt sáu năm qua, cô không gặp lại ông. Không một lần.

Lúc đầu, cô kiên trì viết thư. Từng nét chữ nắn nót, cẩn trọng, như thể viết sai một từ thôi thì ông sẽ không hiểu được cô đã lớn thế nào, đã cố gắng ra sao để giữ sợi dây mong manh giữa họ. Cô kẹp vào thư những bức tranh nhỏ cô tự vẽ: một góc sân trường mùa thu, con mèo hoang vẫn hay lẻn vào nhà nguyện, hay đôi khi là một cánh hoa khô ép mỏng trong cuốn sách tập đọc.

Nhưng chẳng có gì trở lại. Không một lời hồi âm. Không một tấm thiệp, không một dòng chữ, không một dấu hiệu nào cho thấy ở đầu kia có ai đang chờ.

Dần dần, cô thôi viết. Không phải vì hết hy vọng, mà vì cô sợ mình sẽ bắt đầu oán giận nếu cứ tiếp tục. Cô gấp lòng mình lại như gấp một lá thư không người nhận. Cẩn thận, lặng lẽ, và không bao giờ mở ra nữa. Cô đã làm gì sai chứ?

Các bạn cùng trường thường háo hức đếm từng ngày nghỉ lễ. Họ sẽ về nhà, về với mẹ cha, với mùi bánh nướng trong bếp, với ánh đèn vàng nơi hành lang quen thuộc. Người lớn sẽ đến đón bằng những cái ôm, những câu hỏi vu vơ kiểu "dạo này học thế nào?" nhưng cũng đủ để khiến một đứa trẻ cảm thấy mình thuộc về đâu đó.

Còn cô thì như mắc kẹt ở một cô nhi viện được bọc trong vỏ hào nhoáng. Không ai đến đón, không ai gọi điện. Ngay cả khi bệnh, cô vẫn phải tự đi đến y tế, tự viết đơn xin nghỉ học, tự ký tên mình thay mặt phụ huynh.

Cô không biết vì sao mình bị bỏ lại. Phải chăng vì cô không đủ ngoan? Không đủ giỏi? Hay vì gương mặt cô quá giống mẹ?

Từng giả thuyết lặng lẽ mọc rễ trong lòng như những hạt mầm hoài nghi. Có lúc cô ghét ông. Có lúc lại thấy tội cho ông. Nhưng phần lớn thời gian, cô chỉ thấy trống rỗng như thể ai đó đã bấm nút tắt âm trong tuổi thơ của cô, và để mặc nó trôi đi không một tiếng động.

Ông không biết mình đã làm đúng hay sai khi quyết định đến đón cô về. Liệu có phải là quá muộn không? Mỗi quyết định trong đời ông đều có cái giá của nó. Và giờ, khi đứng giữa con đường trống vắng này, ông tự hỏi liệu mình có thể làm gì để không bỏ lỡ quá nhiều nữa không.

- Cô Jones nói con có năng khiếu về văn học và nghệ thuật.

Ông lên tiếng, giọng cố giữ cho tự nhiên, như thể sáu năm không có gì quá đáng kể. Merope nhìn ra cửa sổ, ánh mắt không đổi. Những rặng cây ven đường lùi lại phía sau như một thước phim cũ kỹ bị tua ngược. Cô không đáp lại ngay, và khi mở miệng, giọng cô bình thản đến mức gần như trống rỗng.

- Con vẫn vẽ. Đôi khi viết.

Ông gật đầu, hơi quay sang nhìn cô.

- Con gửi rất nhiều tranh cho ba. Ba vẫn giữ.

Cô cười khẽ. Không phải một nụ cười vui, mà là kiểu cười của người đã quá quen với thất vọng.

- Thật sao?

- Ừ. Ba... ba xin lỗi vì không hồi âm. Công việc của ba...

- Bận - cô cắt lời, lần đầu quay sang nhìn ông - Người lớn thường bận. Đặc biệt là khi họ cố quên đi điều gì đó.

Không khí trong xe như đặc lại. Ông định nói gì đó, nhưng ngôn từ mắc nghẹn nơi cổ họng. Cô đã lớn, không còn là đứa trẻ có thể dỗ bằng bánh kem và lời hứa hão. Và có lẽ, ông cũng đã quá trễ để bắt đầu lại như chưa từng có khoảng trống nào giữa họ.

- Ba có đọc một số bài viết của trường. Giáo viên nói con có năng khiếu thực sự - ông nói, tay khẽ siết vô-lăng như để giữ bình tĩnh. - Nếu con muốn, ba có thể giúp con đăng ký vào một trường đại học nghệ thuật. Ở London hoặc Paris cũng được. Ba sẽ lo mọi chi phí.

Merope cảm thấy khó thở. Chưa bao giờ nói chuyện với ba mà cô cảm thấy ngột ngạt đến thế. Khi chưa tròn năm tuổi cô được đưa đến trường nội trú danh giá nhất vùng, giáo viên có chuyên môn, môi trường giảng dạy có uy tín nhưng Merope chưa bao giờ cảm thấy được ở nhà.

Cô vẫn nhớ buổi sáng đầu tiên tại trường, khi cánh cửa lớn đóng sập lại sau lưng, để lại tiếng giày của cha vang dội rồi lịm dần trong hành lang đá. Không một cái ôm, không một câu tạm biệt. Ông chỉ đặt chiếc vali xuống, nói rằng "sẽ ổn thôi" và quay bước.

Merope nhìn các bạn cùng phòng được mẹ cha hôn lên trán, dúi vào tay một con thú bông hay chiếc khăn tay có mùi nước hoa quen thuộc. Còn cô? Cô chỉ có một bức thư ngắn ba dòng viết vội, chữ xiêu vẹo như người viết đang nghĩ đến điều gì khác.

Kể từ đó, cô sống trong một thế giới được đánh bóng bằng thành tích và kỳ vọng, nơi mọi lời khen đều đi kèm điều kiện. Cô học cách viết văn hay, vẽ tranh sắc sảo, diễn tấu đàn piano không sai một nốt, bởi vì chỉ có thế, cô mới nghĩ rằng một ngày nào đó, cha sẽ quay lại, vỗ vai cô và nói: "Ba tự hào về con."

Nhưng ông không quay lại.

Và giờ, ngồi cạnh ông trong chiếc xe chật chội này, khi ông đề nghị đưa cô đi học tại một nơi đủ xa để đảm bảo họ không gặp lại nhau trong mấy năm tiếp theo, Merope không cảm thấy được cứu rỗi mà chỉ như một món đồ trang trí đang được đóng gói để trưng bày ở nơi khác.

- Ba có liên hệ với một vài trường rồi - ông nói, ánh mắt vẫn dõi theo con đường trước mặt. - Có một học viện nghệ thuật khá danh giá ở Florence. Họ nhận sinh viên quốc tế. Nếu con đồng ý, ba sẽ thu xếp...

- Đưa con đi xa thêm một lần nữa? - Merope ngắt lời, lần này giọng cô rõ ràng hơn, lạnh hơn.

Ông quay sang, lúng túng.

- Không phải vậy. Ba chỉ nghĩ... đó là một cơ hội tốt. Con nên được học đúng nơi phù hợp.

- Phù hợp với ai? - cô hỏi, nhìn thẳng vào ông. - Với con, hay với ba?

Câu hỏi đó như một lưỡi dao sắc, không lớn tiếng nhưng bén ngót. Ông im lặng. Không phải vì không có câu trả lời, mà vì tất cả câu trả lời đều là ngụy biện.

- Con đã từng nghĩ... nếu con vẽ đủ đẹp, viết đủ hay, thì ba sẽ muốn giữ con lại - Merope thì thầm, mắt hướng ra ngoài cửa xe. - Nhưng có lẽ, tài năng của con chỉ giúp ba yên tâm hơn khi đẩy con đi xa.

- Vậy thì ở London cũng được.

Ông nói. Câu trả lời hoàn toàn không ăn nhập vào những gì Merope vừa nói, dường như cuộc trò chuyện giữa họ chỉ bao gồm việc định hướng tương lai cho Merope mà không có thêm thứ gì khác

- Con không muốn đến London - Merope nói, giọng không to, nhưng cứng như đá tảng.

Ông dừng xe lại gấp đến mức bánh rít trên mặt đường, quay sang, mắt nheo lại vì giận. Ông dành cho Merope tất cả những gì tốt nhất, từ trước đến nay luôn vậy. Kể cả khi nợ chồng nợ ông vẫn cố gắng dùng những đồng cuối cùng để gửi cô đến trường uy tín nhất lúc bấy giờ. Phí sinh hoạt rất lớn, vật lộn trên thương trường hàng năm để nộp. Ông chưa từng than thở, cũng chưa từng trách móc Merope. Cô xứng đáng, vì cô là con gái ông, và hơn hết là ông yêu thương cô rất nhiều!

Ông đã nghĩ Merope trưởng thành, biết cái gì là đúng và không đúng. Ông cho cô con đường sáng nhất bằng tất cả khả năng của mình, dù bây giờ ông đang mệt mỏi hơn bao giờ hết. Vậy mà cô nói với ông, bằng giọng lạnh lùng và tàn nhẫn như lưỡi dao, rằng cô từ chối cơ hội ấy, từ chối sự quan tâm mà ông bỏ ra hàng ngày, hàng tuần để sắp xếp.

- Con có biết bao nhiêu đứa trẻ phải mơ cả đời mới được học ở đó không? Trường đã đồng ý phỏng vấn con, giấy tờ ba đã lo hết. Con chỉ cần đi và làm phần việc của mình.

- Ba không hiểu - cô nói khẽ, cố giữ bình tĩnh nhưng ngực thắt lại. - Con không cần một trường danh giá. Con cần một gia đình!

- Gia đình à? - ông bật cười, không che giấu vẻ mệt mỏi. - Con mười tám tuổi rồi, Merope. Đây là lúc phải lớn lên, không phải lúc ngồi đó than thở như một đứa trẻ bị bỏ rơi!

Câu nói đó đâm thẳng vào tim cô.

- Con không than thở. Con đã chịu đựng - Merope nói, lần đầu để giọng mình vỡ ra - Suốt sáu năm qua, con đã cố tin là ba bận. Con đã bảo vệ ba khi người khác nói ba bỏ rơi con. Nhưng giờ thì sao? Ba vẫn chỉ muốn tống con đi thật xa, để không phải nhìn thấy con mỗi ngày, đúng không?

- Đủ rồi! - ông nói to, giọng nén lại như dây đàn sắp đứt. - Nếu con không biết điều, thì đây không còn là chuyện để lựa chọn nữa. Con sẽ đến London. Ba không nuôi một đứa bướng bỉnh chỉ biết phán xét như thế này!

Merope siết chặt tay mình, móng tay bấm vào da đến bật máu.

Cô không nói thêm lời nào. Không xin lỗi. Không khóc. Không van nài. Chỉ là lần đầu tiên trong đời, cô hiểu: có những vết nứt sẽ không bao giờ lành, và có những mối quan hệ, kể cả máu mủ, có thể mục ruỗng chỉ vì người ta không chịu lắng nghe.

-

Merope nhìn ra cửa sổ, nơi những tán cây rợp bóng mát khuôn viên trường, và tự hỏi liệu mình có thực sự thuộc về nơi này. Cô không cảm thấy hòa nhập, không như những sinh viên khác, những người dễ dàng kết bạn và tham gia vào các nhóm. Họ có cách sống rộng mở, luôn có người đi cùng mỗi khi bước ra ngoài. Còn cô, lại chọn những con đường vắng, những ngóc ngách lặng lẽ trong thành phố mà ít ai để ý.

Cuộc sống hiện tại không tệ, nhưng cũng không dễ dàng. Cô có tài, không phải tự mình nói ra mà là nhờ những lời khen từ giảng viên – những người đã chứng kiến cô vẽ những bức tranh hoàn hảo, những câu văn sắc sảo. Cô có thể làm được rất nhiều thứ, có thể thành công trong nghệ thuật. Nhưng đôi khi, sự tài năng lại chẳng mang lại gì ngoài sự cô đơn.

Khi còn nhỏ, cô mơ tưởng rằng tài năng của mình sẽ là cầu nối để gần gũi với mọi người, nhất là với cha cô. Nhưng giờ đây, tài năng ấy chỉ khiến cô càng trở nên khác biệt. Cô không giống những cô gái khác trong trường. Họ dễ dàng bắt chuyện, dễ dàng cười đùa với nhau, dễ dàng đi đến những buổi tiệc. Còn cô, mọi thứ cứ như một gánh nặng. Cô thà một mình trong căn phòng này, vẽ và viết những điều không ai biết, còn hơn phải giả vờ vui vẻ để vừa vặn với tiêu chuẩn của họ.

Vì vậy, cô cô lập.

Có lẽ cô cũng đã quen với điều này. Bố mẹ cô không ở đây, không có ai để hỏi thăm, không có ai chăm sóc hay hỏi về những bức tranh cô vẽ, về những bài luận cô viết. Cô luôn phải tự mình chiến đấu với những cảm xúc lẫn lộn. Lúc thì muốn tìm kiếm sự đồng cảm, lúc lại sợ phải chia sẻ.

Cô không thiếu tài năng. Nhưng cô thiếu sự kết nối.

Cuộc sống của cô hiện tại là những chuỗi ngày dằng dặc, vừa đủ để cô không cảm thấy lạc lõng, nhưng cũng chẳng bao giờ đủ để khiến cô cảm thấy hạnh phúc. Mỗi sáng cô thức dậy, ngồi vẽ, học, rồi lại chìm vào những bài vở. Cô không thiếu việc, nhưng cũng không bao giờ tìm thấy điều gì khiến cô thật sự vui vẻ. Và có lẽ, sâu trong lòng, cô biết rằng mình chưa thể thoát khỏi cái bóng của quá khứ. Dù đi xa đến đâu, dù có giỏi đến đâu, cô vẫn không thể thoát khỏi sự cô đơn mà bản thân đã dày công xây dựng.

Giảng viên của cô – ông Moretti, một người nghiêm khắc nhưng luôn nhìn ra những chi tiết tinh tế trong từng bài vẽ, từng câu chuyện – đã từng nói một câu khiến cô không bao giờ quên. "Merope," ông đã nói trong một buổi học phê bình, "em là một sinh viên lãng mạn đến mức tổn thương." Câu nói ấy không phải lời khen, mà là sự nhận xét lạnh lùng, sắc bén. Nhưng dù sao, nó vẫn khiến cô ngỡ ngàng.

Cô không bao giờ tin vào sự lãng mạn. Đó là thứ mà cô cho là yếu đuối, hão huyền và dễ bị tổn thương. Tình yêu? Tình thân? Chúng chỉ là những khái niệm xa vời mà cô không thể hiểu, không thể tin tưởng. Tất cả những gì cô đã trải qua đều chứng minh rằng, chẳng ai thực sự yêu thương cô. Mọi người có thể quan tâm, có thể đưa ra lời hứa, nhưng cuối cùng vẫn rời đi.

Cô đã từng mơ mộng về một tình yêu như trong những cuốn sách hay bức tranh, nhưng những giấc mơ đó đã vụn vỡ từ lâu. Cô không cần tình yêu. Cô chỉ cần được hiểu, được thấu cảm. Và có lẽ, trong khoảnh khắc cô cô đơn nhất, cô đã dần nhận ra: cô không chỉ sống bằng những câu chuyện từ người khác, mà là chính câu chuyện của mình.

Dù vậy, một phần trong cô lại không thể tắt đi sự lãng mạn. Nó không phải là sự tin tưởng vào tình yêu, mà là sự khát khao được giải thoát khỏi sự cô đơn, được tìm thấy ai đó hiểu được nỗi lòng của mình, dù chỉ là trong những dòng chữ viết vội.

Cô bắt đầu viết những câu chuyện ngắn, không phải về những mối quan hệ hạnh phúc mà là những câu chuyện buồn, cô độc. Những nhân vật trong đó đều mang nỗi đau như cô, đều bị vùi dập bởi những sai lầm và thiếu thốn tình cảm. Đôi khi, cô tự hỏi liệu mình có đang tự hủy hoại bản thân khi viết ra những câu chuyện ấy, khi tìm thấy sự an ủi trong những nhân vật không bao giờ tìm được hạnh phúc.

Nhưng một phần trong cô vẫn khao khát những câu chuyện, những lời tâm sự được vẽ ra trên trang giấy. Và mặc dù cô biết rõ, tình yêu và tình thân có thể không bao giờ thực sự tồn tại trong thế giới của mình, cô vẫn không thể dừng viết về chúng. Có lẽ, vì trong những câu chuyện ấy, cô tìm thấy điều duy nhất mà mình có thể tin tưởng: sự thật của chính bản thân mình.

Ngày lễ cuối tuần, Merope không ngờ rằng ông lại gọi điện cho cô. Đã bao lâu rồi kể từ lần cuối cùng cha cô chủ động liên lạc? Cô đã quen với việc sống trong im lặng, tự xây dựng thế giới của mình mà không cần sự quan tâm của ông. Nhưng lần này, khi tiếng chuông điện thoại vang lên, cô không thể không nhận.

- Con có thể dành một tuần lễ này cùng ba không?

Giọng ông trầm ấm, nhưng có gì đó khác lạ trong đó. Không phải là sự trách nhiệm của một người cha, mà là một sự cầu xin ngầm, một mong muốn làm lại những gì đã mất, xen lẫn với sự mệt mỏi và tuyệt vọng.

Cô không trả lời ngay lập tức. Merope nhìn ra ngoài cửa sổ, cảm nhận hơi lạnh của mùa đông xâm nhập qua khe cửa, cảm giác lạnh lẽo cũng lan tỏa trong lòng. Một tuần. Cô không thể nhớ lần cuối cùng cô và ông có thời gian dành cho nhau, không phải trong sự cô đơn và im lặng như những ngày qua. Cả hai đã sống như những người xa lạ. Cô không biết liệu mình có thể trở về trong một tuần ngắn ngủi ấy.

- Cũng được.

Cô trả lời, giọng nhẹ tênh, như thể mọi chuyện đều không quan trọng. Nhưng trong lòng, cô không thể dừng suy nghĩ về sự thay đổi đột ngột này. Ông hít một hơi, như thể hơi thở của ông bị nén lại trong những tháng năm qua.

- Ba biết con sẽ không thích điều này, nhưng ba thật sự muốn có thời gian với con. Con biết không, ba đã bỏ lỡ rất nhiều thứ trong cuộc sống của con.

Merope không muốn thừa nhận điều đó. Cô không muốn nghe những lời nói có vẻ như lời xin lỗi mà lại chẳng thể xoa dịu được vết thương trong lòng mình. Từ lâu, cô đã không còn ông trong suy nghĩ. Cô đã tự lo cho mình, tự học cách sống mà không có sự hiện diện của ông, mặc dù sâu thẳm trong tâm hồn, có một phần cô vẫn khao khát được nhận lại tình cảm mà mình đã mất.

Nhưng không thể phủ nhận rằng, sự đề nghị của ông khiến cô khó chịu. Cô không biết phải đối diện với ông như thế nào sau tất cả những năm tháng xa cách này. Liệu một tuần lễ có thể thay đổi tất cả? Cô không nghĩ vậy. Nhưng cũng không thể phủ nhận, phần nào trong cô, có một cảm giác lạ lẫm khi nghĩ về việc có ông bên cạnh trong một khoảng thời gian dài như vậy. Làm sao để đối diện với những cảm xúc chưa bao giờ được giải quyết? Cô không biết.

Một tuần. Chỉ một tuần thôi.

Một tuần bên ông. Chỉ một tuần, nhưng mọi thứ đã không giống những gì Merope hình dung. Khi ông đến đón cô, sự im lặng của cả hai đã không còn là bức tường vô hình giữa họ nữa. Thay vào đó, là những câu hỏi nhỏ, những hành động lạ lẫm mà ông đã không làm trong suốt nhiều năm qua. Ông không còn chỉ đơn giản là người cha lo lắng công việc, mà là một người đàn ông muốn làm lại từ đầu, làm quen lại với cô con gái mà mình đã bỏ lỡ quá lâu.

Ngày đầu tiên, ông hỏi cô về những bức tranh cô vẽ, hỏi về những câu chuyện cô viết. Merope, dù không mong đợi, vẫn kể cho ông nghe. Cô không biết bắt đầu từ đâu, nhưng giọng nói của ông, nhẹ nhàng và có phần ngại ngùng, khiến cô không thể từ chối. Ông ngồi lắng nghe, đôi khi gật đầu khi cô kể về những bức tranh, đôi khi hỏi chi tiết về những nhân vật trong các câu chuyện cô viết.

- Con vẽ tranh về gì vậy? - ông hỏi, và Merope nhận ra rằng trong ánh mắt của ông có một sự quan tâm thật sự. - Con có thể cho ba xem một số bức tranh không?

Cô hơi ngập ngừng, nhưng rồi rút từ túi xách ra một cuốn sổ vẽ. Mỗi trang đều chứa đựng một phần tâm hồn cô – những mảng màu tối, những hình ảnh trừu tượng phản chiếu cảm giác tột cùng của cô về thế giới. Những bức tranh ấy không phải để khoe khoang, mà để giãi bày nỗi lòng. Cô ngồi xuống, đưa cuốn sổ cho ông, và nhìn ông khi ông cẩn thận mở từng trang, ánh mắt ông lặng lẽ, như thể muốn hiểu rõ từng đường nét, từng cảm xúc trong đó.

- Con vẽ những thứ này từ bao giờ?

Ông hỏi, không phải với vẻ ngạc nhiên hay thán phục, mà như thể ông đang tìm kiếm một phần của chính mình trong từng nét vẽ ấy. Merope không biết phải trả lời như thế nào. Cô chỉ nói đơn giản:

- Từ khi con có thể cầm bút.

Những ngày sau đó, ông luôn hỏi cô về những điều mà trước kia cô nghĩ ông chẳng bao giờ để ý. Ông chủ động hỏi về những người bạn của cô, về những gì cô làm khi rảnh rỗi, thậm chí còn khơi gợi về những món ăn cô yêu thích. Dường như ông đang cố gắng tìm lại những điều nhỏ nhặt nhất mà ông đã bỏ lỡ trong cuộc sống của cô. Những cuộc trò chuyện đôi khi vụn vặt nhưng lại khiến Merope cảm thấy có điều gì đó đang thay đổi trong chính mình.

Trong những bữa ăn chung, ông cũng không chỉ ngồi đó và ăn, mà cố gắng tạo ra không khí ấm cúng, trò chuyện với cô về những chuyện giản đơn, những câu chuyện thường ngày mà cô chưa bao giờ nghĩ sẽ có thể chia sẻ. Cô không biết liệu ông có đang cố gắng làm lành hay chỉ đang thực sự cố gắng làm quen lại với cô, nhưng điều đó khiến cô cảm thấy không thoải mái, cũng không dễ dàng. Sự quan tâm ấy làm cô lo lắng, sợ hãi rằng rồi sẽ có một ngày ông lại biến mất, như những lần trước.

Merope nhìn vào chiếc cốc trà của mình, xoay xoay tay cầm, rồi ngước lên nhìn ông. Cô không biết phải nói gì. Những câu chuyện trong những năm qua đều đau đớn, đều khó để thốt ra thành lời. Nhưng ánh mắt của ông, chân thành và không đòi hỏi, làm cô bối rối. Cô muốn kể cho ông nghe, nhưng cô cũng sợ sẽ mở ra những nỗi đau chưa thể chữa lành.

- Ba đã bỏ lỡ rất nhiều. Và ba xin lỗi vì điều đó...

Lời xin lỗi ấy không phải là tất cả, nhưng đó là điều đầu tiên ông nói với cô sau bao nhiêu năm. Merope không thể không cảm nhận được rằng ông thực sự muốn làm lại, muốn hiểu cô hơn. Và dù lòng cô vẫn còn đầy nghi ngờ, một phần trong cô bắt đầu hé mở, cho phép ông bước vào thế giới của mình.

Một tuần lễ qua đi, và Merope bắt đầu cảm nhận những thay đổi nhỏ trong lòng mình. Cô đã không còn hoàn toàn đóng chặt trái tim mình như trước, dù vẫn đầy hoài nghi và bất an. Thế giới của cô vẫn là những bức tranh, những câu chuyện chưa được kể, nhưng sự hiện diện của ông, người cha mà cô từng nghĩ sẽ không bao giờ quay lại, đã tạo ra một không gian nhẹ nhàng, dẫu vẫn còn nhiều khoảng trống giữa hai người.

Cô không biết rằng tuần lễ ấy sẽ là lần cuối cùng cô có cơ hội làm lại mối quan hệ với ông.

Merope bước vào nhà, cảm giác quen thuộc của căn phòng xưa giờ dường như đã bị thay thế bằng một không khí nặng nề, khác biệt. Không gian tĩnh mịch đến ngạt thở, như thể mọi âm thanh trong ngôi nhà này đã bị hút hết ra ngoài. Cô gọi tên ông, nhưng không có ai trả lời. Những bước chân của cô vang vọng lặng lẽ trên sàn gỗ, không có tiếng trả lời.

Rồi, trong một khoảnh khắc bất chợt, cô cảm thấy có điều gì đó không ổn.

Đi qua phòng khách, cô bước vào văn phòng của ông. Cánh cửa mở hé, giấy tờ vẫn ngổn ngang trên bàn. Merope dừng lại trước cửa, hơi ngần ngại. Một linh cảm lạnh lẽo như sợi dây buộc chặt trái tim cô. Cô bước vào, không thể nào tin vào những gì mình sắp thấy.

Ông nằm đó, im lìm. Một làn sóng lạnh lẽo tràn vào tim cô khi cô nhận ra ông đã uống thuốc ngủ, để lại trong miệng những viên thuốc chưa kịp tan hết. Trên bàn, bên cạnh ông, là một tờ giấy nhắn vội, không có gì ngoài những dòng chữ viết vội vã, không có lời xin lỗi, chỉ có sự kết thúc im lặng.

Merope không thể cử động. Cô đứng lặng tại chỗ, mắt nhìn chằm chằm vào người đàn ông mà cô từng gọi là cha. Ông, người đã bỏ rơi cô, rồi lại cố gắng làm lại, giờ đây đã quyết định kết thúc mọi thứ bằng sự im lặng vĩnh viễn.

Cô không biết mình cảm thấy gì nữa. Lúc này, mọi lời nói, mọi cử chỉ quan tâm của ông bỗng trở nên quá muộn màng. Cô không thể gạt đi cảm giác tội lỗi vì đã không thể tha thứ cho ông trong suốt những năm qua, và cũng không thể gạt đi sự giận dữ vì ông đã để cô lại một mình trong những năm tháng tuổi trẻ. Cô không thể đối diện với thực tế này. Cô không thể hiểu tại sao ông lại chọn cách ra đi như vậy, một lần nữa để lại cô trong sự im lặng và những câu hỏi không bao giờ có lời đáp. Làm sao một người đàn ông từng là trụ cột của gia đình, người luôn tìm cách bảo vệ con gái mình, lại có thể kết thúc cuộc đời mình như vậy? Nhưng cô biết rằng đó không chỉ là vì công ty phá sản, mà còn vì những gánh nặng tinh thần mà ông đã mang suốt bao năm qua. Những thất bại, những sai lầm, những trách nhiệm chưa bao giờ ông kịp xử lý.

Nỗi đau của Merope không chỉ vì cái chết của ông. Nó là nỗi đau của một đứa trẻ bị bỏ rơi, của một người phụ nữ trưởng thành quá nhanh, phải tự đối diện với cuộc sống mà không có người cha, người mẹ thật sự bên cạnh. Cô không thể khóc. Cô không thể nói gì.

Chỉ có một điều duy nhất rõ ràng: ông đã ra đi, và cô sẽ không bao giờ có cơ hội để thật sự hiểu ông nữa. Cô đã lỡ mất tất cả. Merope nhìn ông lần cuối, không biết phải làm gì, không biết phải nghĩ gì. Cô chỉ đứng đó, một mình, trong căn phòng tĩnh mịch, với nỗi đau không thể gọi tên.

Tin tức lan nhanh như lửa cháy trong rơm. Cái tên công ty từng được nhắc đến với niềm tự hào giờ trở thành đề tài bàn tán cho những bữa trưa tẻ nhạt: "Nghe nói ông chủ tự tử đấy", "Phá sản sạch, không còn gì hết", "Con gái thì học nghệ thuật ở một trường tư danh giá, chắc cũng phải nghỉ thôi."

Merope đi ngang qua hành lang, tai cô không thể không nghe những tiếng xì xào, ánh mắt lạ lẫm, thương hại xen lẫn dòm ngó. Cô giữ thẳng lưng, mắt nhìn thẳng, nhưng bên trong là một mớ hỗn độn. Những con số trong tài khoản ngân hàng còn lại ít đến mức cô không dám kiểm tra nữa. Mỗi đồng tiêu ra đều phải tính toán kỹ lưỡng, kể cả là tiền mua bút vẽ hay giấy nháp.

Cô xin làm thêm ở thư viện, rồi lại chuyển sang quán cà phê gần trường. Chùi bàn, pha cà phê, đứng mười tiếng đồng hồ liền... nhưng tiền lương chẳng đủ để trang trải một phần ba học phí. Học bổng năm nay cô trượt, chỉ vì một môn duy nhất bị đánh giá thấp hơn kỳ vọng.

Phòng trọ phải thu dọn, vì không đủ để chi trả. Bạn cùng lớp thì chẳng ai thân thiết đến mức sẵn sàng cho ở nhờ. Nghệ thuật – cái thứ mà cô từng tin là lối thoát – giờ trở thành một gánh nặng không thể chống đỡ. Bao nhiêu hoài bão, bao nhiêu mơ mộng viết trên giấy, vẽ trong tranh giờ trở thành món nợ. Merope không còn biết đi đâu, làm gì, hay nên tin vào thứ gì nữa.

Merope ngồi một mình trong phòng, ánh sáng vàng vọt của buổi chiều cuối mùa phủ lên những bức tranh chưa hoàn thành rải khắp sàn nhà. Mỗi nét cọ, mỗi câu thơ viết dở trên tờ giấy nháp là một lời thì thầm của những điều không thể tiếp tục. Cô đã giữ im lặng suốt nhiều tuần qua. Không ai biết cô đang dọn dẹp cuộc đời mình từng chút một. Những tờ đơn xin thôi học đã in sẵn, chỉ cần ký tên. Cô đã thử chần chừ, thử hoãn lại một ngày, hai ngày. Nhưng học phí kỳ mới đã đến hạn. Thư nhắc nợ từ văn phòng đã gửi ba lần. Và buổi phỏng vấn xin học bổng hôm trước? Họ từ chối, lịch sự nhưng thẳng thừng. Họ cần một sinh viên ổn định về tâm lý, không phải một kẻ bơ vơ không nhà, vừa mất cha, vừa thất học.

Cô mở vali, nhét vào vài bộ quần áo, cuộn tranh lại, gói vài cuốn sách mà cô yêu thích. Cô đứng lặng trước bức tường trắng đã từng được trang trí bằng các phác thảo đầy màu sắc. Giờ thì trống trơn.

Khi kéo cửa lại lần cuối, Merope không khóc. Cô cũng không nhìn lại. Không phải vì không tiếc, mà vì nếu quay đầu, cô biết mình sẽ không đủ can đảm để bước tiếp.

Bạn đang đọc truyện trên: TruyenFull.Me