TruyenFull.Me

Duong Quan Taegyu

Về chuyện của Cố Tử Dật, kể từ sau khi mưu đồ nhằm vào Khương Thái Hiển thất bại, hắn liền bị Khương lão phu nhân nghiêm khắc trách phạt, giam lệnh trong từ đường suốt gần một tháng, không cho phép bước chân ra ngoài nửa bước.

Trong thời gian ấy, người hầu kẻ hạ đều bị đổi mới, đồ ăn mỗi ngày chỉ đưa vào đúng hai bữa, không lời hỏi han, cũng không ai được phép ghé qua. Từ đường vốn u tĩnh, hương trầm lạnh lẽo, dưới bóng tượng tổ tiên nghiêm nghị, Cố Tử Dật sống như một kẻ bị tróc sạch quyền thế, chỉ còn lại bóng mình mà phản tỉnh.

Khương lão phu nhân không đánh, không mắng, chỉ dùng sự cô lập để khiến hắn tự gặm nhấm thất bại của mình. Nhưng đó mới chính là trừng phạt nặng nề nhất.

Dẫu là thái tử Tây Hạ, là thân ngoại thích có quan hệ huyết thống với Khương gia, thì một khi đã động vào Khương Thái Hiển – người bà coi như trụ cột tương lai, hậu phương cả đời tâm huyết – cũng không thể tránh khỏi trách nhiệm.

Và Cố Tử Dật cũng không cầu xin tha thứ.

Ngày ngày hắn ngồi trước bài vị tổ tiên, không nói một lời. Trong mắt hắn không có hối hận, chỉ có tĩnh lặng đến đáng sợ. Như thể đang chờ đợi, như thể đang toan tính điều gì đó trong im lặng.

Sau khi được Khương lão phu nhân miễn tội, Cố Tử Dật rời khỏi từ đường trong im lặng. Trên người hắn vẫn còn mùi khói nhang và hương gỗ trầm phảng phất, áo bào giản đơn nhưng phẳng phiu, sắc mặt tuy gầy gò hơn trước, song ánh mắt lại càng trở nên trầm ổn và lạnh lẽo.

Không về tẩm thất, cũng không đến gặp ai khác, hắn bước thẳng đến Nhị phòng, nơi Khương lão phu nhân đang nghỉ ngơi.

Trước bậc cửa, hắn dừng lại một lát, chắp tay hành lễ với người hầu rồi mới cất bước vào. Trong phòng, ánh nắng chiều xuyên qua lớp mành mỏng, chiếu nghiêng lên bức bình phong gấm thêu hoa mai. Khương lão phu nhân đang ngồi uống trà, thấy hắn đến, cũng không tỏ ra kinh ngạc.

Không có trách móc, không có từ ái, chỉ có sự lặng im dày như sương mù giăng khắp căn phòng.

Hắn quỳ xuống, thản nhiên nói:

“Cháu đến để tạ lỗi.”

Bà chỉ nâng mắt nhìn hắn, tay vẫn đều đặn rót thêm trà vào chén ngọc, giọng nói không nặng không nhẹ, nhưng lại mang theo sức nặng khó cưỡng:

“Cháu biết sai ở đâu?”

Cố Tử Dật quỳ thẳng lưng, ánh mắt cụp xuống, giọng trầm ổn nhưng không giấu được vẻ bất khuất:

“Cháu không nên nảy sinh ý đồ không tốt với biểu đệ.”

Khương lão phu nhân gật đầu, nhưng trong mắt lại không có lấy một tia hài lòng. Bà đặt chén trà xuống bàn, tiếng sứ chạm gỗ vang lên trong không gian yên tĩnh, từng chữ rành rọt như chém thẳng vào khí cốt hắn:

“Tử Dật à…Trên đời này, điều đại kỵ nhất là mạo phạm đến thê tử của huynh đệ mình. Cháu có hiểu đạo lý này không?”

Câu nói nhẹ nhàng mà sâu như vực thẳm.

Trong đôi mắt già nua ấy, không phải là sự giận dữ bộc phát, mà là thất vọng âm thầm. Một thứ thất vọng lạnh lùng, như đã nhìn thấy trước kết cục của đứa cháu mang nửa dòng máu xa lạ này. Người mà bà từng muốn nâng đỡ, từng muốn giữ lại bên mình như một quân cờ quan trọng, nay lại không biết lượng sức, tự mình dấn thân vào lằn ranh đỏ.

Cố Tử Dật im lặng thật lâu, rồi nhẹ giọng:

“Cháu hiểu. Từ nay sẽ không vượt giới hạn nữa.”

Khương lão phu nhân không trả lời. Chỉ cúi mắt, đưa tay nhè nhẹ khuấy chén trà trong tay như thể đang cân nhắc điều gì sâu xa hơn.

Rồi bà ngẩng đầu nhìn hắn, ánh mắt đã dịu lại đôi chút, giọng nói cũng chậm rãi hơn, mang theo một chút cảm khái:

“Từ nhỏ cháu và mẫu thân vốn không ở gần Khương gia, tình cảm đôi khi có thể xa cách, không thâm sâu như người một nhà cùng lớn lên. Nhưng Tử Dật à, dù thế nào…”

Bà ngừng một thoáng, như muốn chắc rằng từng lời mình nói đều khắc vào lòng hắn.

“Trong mắt Khương gia, cháu vẫn mang thân phận người họ Khương, vẫn là cháu trai của ta, vẫn là biểu ca của Thọ Đức.”

Giọng nói không lớn, nhưng mỗi từ đều như tiếng chuông vang lên trong từ đường yên ắng. Không phải là lời răn đe, cũng không hoàn toàn là tha thứ. Mà là một lời nhắc nhở về cội rễ, về thân phận, và cả ranh giới.

Ánh mắt bà rơi lên gương mặt Cố Tử Dật, mang theo sự dò xét lẫn kỳ vọng, như đang chờ đợi xem hắn sẽ lựa chọn ra sao. Bước tiếp như một người của Khương gia, hay tiếp tục là một người xa lạ mang họ khác, dấn thân vào con đường không thể quay đầu.

Cố Tử Dật im lặng không đáp.

Hắn đứng đó, thân ảnh cao lớn phủ trong lớp sáng lặng lẽ của buổi chiều tà, như một bức tượng không tên giữa gian phòng mang mùi trầm cổ xưa. Trên gương mặt hắn không hiện rõ biểu cảm gì, nhưng đôi mắt trầm tĩnh kia lại như giấu kín một ngọn sóng âm ỉ.

Lời nói của Khương lão phu nhân chẳng hề nặng nề, không mắng mỏ, không chỉ trích, nhưng lại như chiếc kim bén nhọn đâm thẳng vào nơi sâu nhất trong lòng hắn. Không phải vì bà nhắc đến tội lỗi, mà vì bà vẫn gọi hắn là “cháu trai”, vẫn nói hắn là người của Khương gia.

Bao năm sống giữa đất Tây Hạ, Cố Tử Dật đã sớm quen với sự đơn độc đeo bám như chiếc bóng không rời. Hắn lớn lên trong một phủ đệ xa lạ, giữa những ánh mắt dò xét, lạnh nhạt và đôi khi là khinh thường. Từ khi còn nhỏ, hắn đã phải học cách giấu mọi cảm xúc sau lớp mặt nạ điềm tĩnh, học cách gồng mình để tồn tại trong môi trường mà mỗi cử chỉ đều có thể trở thành cái cớ để bị loại trừ. Ở nơi đó, hắn không phải là công tử cao quý, cũng chẳng phải thân cận của ai. Chỉ là một đứa trẻ mang nửa dòng máu Đại Khương, quá lạ lẫm để được thương, lại quá gần gũi để bị quên lãng.

Tình thân, với hắn, là một khái niệm xa xỉ. Huyết thống chỉ là lời ghi trong gia phả, không hơn không kém. Hắn chưa từng cảm nhận được hơi ấm từ một vòng tay nào, cũng chẳng mong chờ sẽ có ai thật sự đứng về phía mình. Trong lòng hắn, mọi mối quan hệ đều có thể bị đặt lên bàn cân, đều có thể đổi chác, thậm chí phản bội. Bởi vì hắn từng nhìn thấy điều đó diễn ra, lặp đi lặp lại trong những bữa tiệc chính trị đầy dối trá và máu lạnh.

Nhưng lúc này đây, đứng trong gian phòng trầm mặc, trước mặt hắn là một phụ nhân tuổi đã xế chiều, mái tóc bạc lấm tấm nhưng sống lưng vẫn thẳng tắp, ánh mắt nghiêm nghị mà không lạnh lẽo. Khương lão phu nhân không cần lớn tiếng cũng không cần chất vấn, lời bà thốt ra nhẹ như khói trà, vậy mà mỗi chữ mỗi câu đều như nhát búa nện xuống trái tim vốn tưởng đã sỏi đá của hắn.

“Cháu vẫn là người Khương gia.”

Một câu nói đơn giản đến mức gần như bình thường, vậy mà lại khiến lòng hắn lay động. Hắn đã không nhớ nổi lần cuối cùng có người gọi hắn là “cháu”, là “người nhà”, là “người họ Khương” từ tận đáy lòng là khi nào. Bao năm qua, hắn dùng lý trí để sống, dùng mưu kế để chống đỡ, chưa từng cho phép mình yếu đuối. Nhưng giây phút này, trước người bà mang ánh mắt vừa nghiêm khắc vừa bao dung, một khe hở mỏng đã xuất hiện trong lớp vỏ bọc kiên cố.

Hắn không nói lời nào.

Chỉ cúi đầu thật thấp, như một đứa trẻ nhận lỗi sau quá nhiều năm lạc đường. Trong cái cúi đầu đó, là sự hoài nghi dần tan biến, là niềm hổ thẹn không tên, và một nỗi trống trải âm thầm, đang từ từ được lấp đầy.


___________



Tiếng mưa lất phất bên ngoài khung cửa gỗ sơn đen. Thôi Phạm Khuê đang ngồi tựa lưng bên tràng kỷ, cả người vẫn còn nhức mỏi, trong lòng vừa trống rỗng vừa rối như mớ chỉ tơ. Ánh sáng lờ mờ từ chiếc đèn lồng treo nơi đầu hiên khiến bóng người in lên vách tường thêm phần cô tịch.

Bỗng dưng, một hình ảnh không nên nhớ lại lướt qua tâm trí, là đêm hôm ấy. Cái đêm mà lẽ ra chỉ nên nghỉ ngơi sau nhiều ngày làm việc mệt nhọc, vậy mà lại biến thành thứ y chẳng thể nào nói rõ. Hỗn độn, áp lực, cả thể xác lẫn tinh thần đều mỏi mệt.

Thế mà từ hôm đó đến nay, Khương Thái Hiển lại không một lần trở về phủ.

Y cắn nhẹ môi, ánh mắt tối đi. Bao nhiêu năm đọc sách thánh hiền, học cách cư xử đúng mực, lúc này lại không ngăn nổi một ý nghĩ đầy giận dữ và chua xót trỗi dậy trong lòng: Đây là cái gì? Ăn xong liền vứt?

Thôi Phạm Khuê không phải kẻ mơ mộng. Y biết Khương Thái Hiển vốn là người cứng rắn, thô lỗ, hành xử chẳng mấy khi để tâm đến người khác. Nhưng không ngờ đến cả chuyện này, hắn cũng tuyệt không thèm đoái hoài. Một đêm ấy, là sự trao thân đầy miễn cưỡng của y, là lần đầu tiên. Mà giờ đây lại chẳng khác gì một cơn gió lướt qua, không để lại chút dư vị nào ngoài nỗi ê chề.

Y nắm chặt vạt áo, sắc mặt thoắt trắng thoắt xanh.

“Cái tên thô bạo, cầm thú, gian xảo kia! Khương Thái Hiển, ngươi thật sự coi ta là gì? Là người hay là món đồ mua về bày biện trong phủ?” Y chửi thầm trong lòng.

Lồng ngực dâng lên từng cơn tức giận pha lẫn uất ức. Dù ngoài mặt vẫn giữ dáng vẻ đoan chính của một Thánh hậu, nhưng trong lòng Thôi Phạm Khuê lúc này, như có lửa thiêu đốt âm ỉ. Một ngọn lửa không chỉ do sự tổn thương, mà còn bởi cảm giác bị xem nhẹ, bị vứt bỏ sau khi đã mất đi điều quý giá nhất của bản thân.

Đúng lúc ấy, Hứa Ninh Khải đẩy cửa bước vào, bước chân nhẹ nhàng nhưng ánh mắt có chút khẩn trương. Hắn cúi người thi lễ rồi nói, giọng hạ thấp như sợ có người ngoài nghe được:

“Chủ tử, ta vừa nghe được một chuyện từ phủ nha truyền về.”

Thôi Phạm Khuê ngẩng đầu, ánh mắt vẫn còn vương chút phiền muộn chưa kịp giấu. Y hỏi, “Chuyện gì?”

Hứa Ninh Khải nhìn y một lúc rồi mới chậm rãi thưa: “Nghe nói Từ Kính Thành đột ngột xuất binh, dẫn một toán quân tinh nhuệ tiến đánh Vĩnh Châu. Triều đình đang họp khẩn, vài vị đại thần đã đề xuất xin Tống Thiệu xuất sơn trợ giúp.”

Nghe đến đây, sắc mặt Thôi Phạm Khuê lập tức thay đổi. Đôi mày thanh tú chau lại, đáy mắt dâng lên vẻ lo lắng khó giấu.

“Sao đột nhiên tên Từ Kính Thành này lại…” Y thì thầm, rồi ngước mắt nhìn Hứa Ninh Khải. “Tống Thiệu chẳng phải đã cáo quan quy ẩn từ hai năm trước? Hơn nữa, Uyển nhi hiện đang mang thai, sao có thể để hắn ra chiến trường lần nữa?”

Hứa Ninh Khải cũng thấp giọng đáp: “Chính vì vậy mà ta mới lo. Tống Thiệu tuy trung nghĩa nhưng là người trọng gia đình. Nếu không có lệnh ép buộc hay tình thế bắt buộc, e là hắn sẽ không dễ dàng đáp ứng.”

Thôi Phạm Khuê siết chặt lấy tay áo, đầu ngón tay lạnh buốt như phản chiếu cơn gió u ám đang lặng lẽ trỗi dậy trong lòng y. Tin tức Từ Kính Thành bất ngờ xuất binh đánh thẳng vào Vĩnh Châu chẳng khác nào tiếng sét nổ vang giữa bầu không khí oi ả, u ám của triều đình. Chấn động ấy không chỉ đến từ hành động đột ngột của một đại tướng biên thùy.

Vĩnh Châu không phải vùng đất tầm thường. Đó là nơi hiểm yếu, án ngữ giữa các tuyến lương thảo trọng yếu và những dãy núi phân cách biên giới. Nếu trấn này thất thủ, không chỉ biên phòng rạn nứt, mà thế cục toàn cõi nam phương cũng sẽ như con thuyền mất bánh lái, rơi vào thế cô lập. Một khi tuyến phòng thủ ấy bị phá, sẽ không còn gì ngăn nổi thế lực ngoại biên tràn xuống như thuỷ triều. Đây không đơn thuần là một trận chiến vùng biên, mà là tiếng trống mở màn cho một hồi phân tranh cục diện, một trận gió dữ báo hiệu mùa thay máu đã đến.

Từ Kính Thành không phải kẻ lỗ mãng, càng không phải hạng võ tướng chỉ biết liều mạng mà không mưu lược. Lão từng học binh pháp Tống Lương, xuất thân từ doanh trại quân kỷ, là người nổi tiếng thận trọng và kiệm lời. Một người như thế sẽ không ra tay nếu chưa tính toán thấu đáo. Lại càng không vô cớ mà chọn đúng lúc Vĩnh Châu trống trải binh lực, Thôi gia mới trải qua sóng gió, để mà tấn công. Kẻ như vậy mà lại xuất binh, chỉ có thể là đã nhận được lời hứa hẹn, hoặc hậu thuẫn từ một thế lực đủ khiến ông ta đánh đổi tất cả. Và chính điều đó khiến Thôi Phạm Khuê thấy lạnh sống lưng.

Y ngồi lặng trong bóng nắng hắt nghiêng, trong lòng dấy lên nỗi bất an không nói thành lời. Triều đình hiện nay, ngoài mặt yên ổn, nhưng bên trong đang dần rệu rã, bị chia năm xẻ bảy bởi các phe phái tranh quyền. Mỗi một thế lực đều giống như mãnh thú ẩn trong rừng rậm, giấu vuốt, giấu nanh, nhưng luôn chực chờ lao ra cắn xé lẫn nhau. Một khi chiến cuộc ở Vĩnh Châu kéo dài, không tránh khỏi sẽ có kẻ nhân lúc loạn lạc mà trỗi dậy, chia rẽ triều cục, ly gián quân quyền.

Y lại nghĩ đến Tống Thiệu. Vị đốc soái ấy bao năm nay cáo lão quy ẩn, ngoài mặt không can dự chính sự, nhưng một khi trở lại chiến trường, thì thiên hạ không ai dám xem nhẹ. Các quan đại thần đang cùng nhau dâng tấu thỉnh mời Tống Thiệu ra tay trấn giữ Vĩnh Châu, mong vãn hồi thế cục. Nhưng Tống Thiệu không phải người dễ lay chuyển. Phu nhân đang mang thai, bản thân hắn lại xưa nay chán ghét triều đình đấu đá. Muốn hắn ra tay, e phải trả một cái giá không nhỏ. Mà nếu hắn thực sự tái xuất, triều đình chẳng khác nào tự thừa nhận sự bất lực của mình – một sự nhượng bộ nguy hiểm trong mắt hoàng quyền.

Thôi Phạm Khuê khép mắt lại, đôi lông mày cau chặt, hô hấp dồn dập. Gió nơi Vĩnh Châu còn chưa nổi, mà trong lòng y, cơn bão đã âm ỉ khởi phát.

“Chúng ta có nên báo cho chúa thượng biết không?” Hứa Ninh Khải chậm rãi lên tiếng, phá tan dòng suy nghĩ của y.

Thôi Phạm Khuê mở mắt, đáy mắt lạnh như sương tuyết: “Không. Đừng để Khương Thái Hiển biết.”

Y hiểu rõ hơn ai hết, Vĩnh Châu xưa nay luôn là cái gai nằm sâu trong tâm khảm Khương Thái Hiển – một vùng đất vừa là mạch huyết chiến lược, vừa là vết thương chưa lành của quá khứ. Từng có lúc hắn không giấu nổi dã tâm muốn nắm lấy trấn địa ấy, gán vào đó không chỉ quyền lực, mà cả nỗi ngờ vực, oán giận và tham vọng cá nhân.

Nếu giờ đây, trong lòng hắn vẫn chưa buông tha ý niệm chiếm đoạt Vĩnh Châu, thì việc để hắn biết chuyện chẳng khác nào thả lửa vào đống rơm khô, chẳng biết khi nào sẽ bùng cháy, chẳng biết lửa đó sẽ thiêu rụi ai trước. Mà nếu hắn đã buông bỏ, lạnh lùng quay lưng với nơi ấy, thì cho dù có báo tin, cũng chẳng mong hắn động lòng tương trợ. Tấm lòng của Khương Thái Hiển từ lâu đã là biển sâu khó dò, lúc ấm lúc lạnh, lúc ôn hòa lại bất chợt hóa băng sương, khiến người khác khó mà trông mong điều gì.

Thôi Phạm Khuê cười nhạt, môi mím chặt, đáy mắt dần trở nên tối mờ như lớp sương phủ kín giếng cạn. Thay vì đặt cược tương lai của Thôi gia vào một người như Khương Thái Hiển thì chi bằng tự mình cầm tay chèo, tự mình tính toán đường sống giữa thời cuộc dậy sóng.

“Nhưng hiện giờ binh lực Vĩnh Châu đang suy kiệt, tình thế nguy cấp. Người là thánh hậu của Đại Khương, lại mang huyết mạch Vĩnh Châu trong mình. Khương gia và Thôi gia đã là thông gia, nếu đến cả một chút tương trợ cho quê hương của thê tử mà Khương hầu cũng không đoái hoài, thì còn có thể trông mong gì nơi hắn nữa?” Hứa Ninh Khải nhíu mày, giọng lộ rõ sự bất lực lẫn khẩn cầu.

Thôi Phạm Khuê im lặng một thoáng, rồi thở dài, âm thanh như gió thổi qua kẽ lá, mang theo mỏi mệt và u hoài: “Ta hiểu tâm ý của ngươi. Nhưng nếu phải đem tính mạng hàng vạn bách tính Vĩnh Châu ra đánh cược với lòng dạ Khương Thái Hiển, thì thà ta tự mình xoay xở còn hơn. Hắn không phải người có thể tin tưởng. Một khi đã buông tay, hắn sẽ quay lưng chẳng mảy may luyến tiếc. Mà nếu lòng hắn vẫn còn chưa tuyệt, thì càng đáng sợ hơn.”

Ánh mắt y rũ xuống, như trút lên đó cả một trời mưa gió, cơn bão lòng đang dần thành hình.

“Chuyện này để ta tự tính toán. Dù là cầu viện Tống Thiệu hay tự thân điều binh, ta cũng không thể để Vĩnh Châu thất thủ.”



_____________




Tin tức Từ Kính Thành bất ngờ xuất binh đánh vào Vĩnh Châu sớm đã lọt vào tai Khương Thái Hiển, thông qua mật tấu do Khương Tường gửi về từ chuyến tuần tra vùng biên Trường Viễn. Ngay sau khi trở về kinh, Khương Tường lập tức yết kiến, dâng tấu chương lên cho Khương Thái Hiển xem xét.

Khương Tường cung kính quỳ bẩm, thần sắc nghiêm trọng:

“Chúa thượng, theo tin tình báo thu thập từ các trạm quân cơ dọc biên giới, Từ Kính Thành bên Tống Lương đã âm thầm tập kết mười vạn binh mã tại Đan Khê, chỉ chờ thời cơ tiến về Trường Viễn. Thần còn được tin, Đới Tử Khâm đã bí mật kết thông gia với họ Từ, đem trưởng nữ gả cho trưởng nam Từ Kính Thành, mưu đồ liên kết hai nhà, xúi giục lão ta phát binh đánh thẳng vào Vĩnh Châu.”

Hắn ngẩng đầu, giọng thấp lại, sắc mặt không giấu nổi lo lắng:

“Chúa thượng, nếu hiện giờ quân ta nghiêng về tiếp viện cho Vĩnh Châu, thì Trường Viễn sẽ trở thành nơi hở sườn chí tử. Ngược lại, nếu đặt ưu tiên phòng thủ Trường Viễn, thì Vĩnh Châu chỉ e không thể cầm cự nổi quá ba ngày. Quân hầu và Thôi gia hiện đang liên minh, nếu lựa chọn Trường Viễn mà buông bỏ Vĩnh Châu, ắt sẽ khiến lòng người trong thiên hạ bàn tán, bảo rằng quân hầu trở mặt, lạnh nhạt với quê hương thê tử. Nhưng nếu mù quáng vì danh nghĩa mà cứu Vĩnh Châu, để Trường Viễn thất thủ, hậu họa còn lớn hơn gấp bội.”

Ngữ điệu của Khương Tường dần trĩu nặng:

“Cứu bên nào cũng là đặt mình vào thế khó. Không cứu bên nào lại càng là tội lớn trước thiên hạ. Chúa thượng, xin người định đoạt.”

Tin tức từ Khương Tường vừa dâng lên chưa được bao lâu, Khương Thái Hiển đã lập tức triệu tập những tướng lĩnh thân cận nhất vào thư phòng nghị sự. Dưới ánh sáng lờ mờ của đèn đồng, bầu không khí trong phòng nặng nề đến mức như có thể cắt ra được. Trọng Uyên, Tư Lâm, Lâm Mặc – ba người từng cùng hắn vào sinh ra tử, nay lại đứng trước một khúc quanh hiểm yếu của thời cuộc.

Khương Thái Hiển ngồi trên cao, tay chống trán, thần sắc mỏi mệt nhưng ánh mắt vẫn lạnh lẽo như băng tuyết giữa tháng Chạp. Hắn khẽ gõ nhịp trên mặt bàn, chờ đợi từng người đưa ra ý kiến.

Trọng Uyên là người đầu tiên cất lời, giọng khàn đặc sau nhiều năm chinh chiến:

“Chúa thượng, năm ngoái trận đại chiến Hung Nô khiến binh lực ta tiêu hao nghiêm trọng. Dù thắng trận, nhưng tổn thất không nhỏ, hiện nay tổng cộng chỉ còn mười lăm vạn binh mã tinh nhuệ. Một khi chia quân ra hai hướng, bên nào cũng thiếu lực lượng, chỉ e hai mặt đều thua. Theo thần, nên bỏ Vĩnh Châu, tập trung toàn bộ binh lực vào Trường Viễn, quan trọng hơn. Nếu Trường Viễn thất thủ, toàn cục phía Tây Nam sẽ lung lay, đến lúc đó có giữ được Vĩnh Châu cũng vô dụng.”

Tư Lâm vốn luôn cương trực, lần này cũng không khách khí, ánh mắt lạnh lùng, giọng mang theo mấy phần oán hận:

“Huống hồ Vĩnh Châu xưa kia từng phản bội ân nghĩa, giết hại không ít người của chúng ta, trong đó có cả thân tín của chúa thượng. Nay xem như ông trời cho bọn họ trả nợ máu. Nếu cứ cố giữ, chẳng khác nào tự dẫm lại vết xe đổ. Không đáng.”

Lâm Mặc nheo mắt, bàn tay đặt trên chuôi kiếm, chậm rãi tiếp lời:

“Chúa thượng, hiện tại ba tòa thành trọng yếu của Vĩnh Châu đều nằm trong tay người dù có buông, Vĩnh Châu cũng khó trở thành uy hiếp ngay. Mà Trường Viễn lại là huyết mạch thông tuyến giữa các biên giới. Một khi bị chiếm, không chỉ là phòng tuyến tan rã mà còn đẩy chúng ta vào thế bị động.”

Ông ngừng lại một thoáng, sau đó cười nhạt:

“Hơn nữa, giữ Vĩnh Châu cũng chẳng có lợi ích chiến lược gì rõ rệt. Thay vì cố bảo vệ một vùng đất phản trắc, chẳng bằng tập trung toàn lực bảo vệ Trường Viễn, tiêu hao lực lượng Từ Kính Thành, rồi đợi binh lực hồi phục, chúng ta quay đầu đoạt lại Vĩnh Châu cũng chưa muộn.”

Giọng Lâm Mặc thấp xuống, từng chữ như lưỡi dao bén:

“Nếu lúc đó Thôi gia còn sống, chúa thượng có thể lấy danh nghĩa phò trợ ngoại tộc, đánh giặc cứu dân. Còn nếu Thôi gia bị tận diệt, vậy càng hay, danh nghĩa báo thù càng hùng hồn. Dưới một ngọn cờ chính nghĩa, binh lính sẽ một lòng trung thuận, dân chúng không ai dám dị nghị. Chúa thượng, đây là cơ hội tuyệt hảo để lập uy danh, gom quyền lực về một mối.”

Trong không gian yên ắng đến rợn người, từng câu từng chữ vang lên như chuông trống giục lòng. Trọng Uyên thực tế, Tư Lâm quả đoán, Lâm Mặc thì âm hiểm và sâu sắc. Mỗi người một ý, nhưng đều nghiêng về một hướng: hy sinh Vĩnh Châu.

Khương Thái Hiển không đáp lời ngay. Ánh mắt hắn chậm rãi quét qua ba người, rồi dừng lại nơi tấm bản đồ trải rộng trước mặt. Từng sơn mạch, từng con sông, từng đường biên giới như đang run rẩy dưới ngón tay lạnh lẽo của hắn.

“Những điều chư vị nói, bản thân ta đều rõ.” Giọng Khương Thái Hiển vang lên trầm đục, không nhanh không chậm, như mặt hồ sắp nổi gió. “Ai có việc gì thì cứ đi làm. Ngày mai, chờ lệnh của ta.”

Lời vừa dứt, bốn người Khương Tường, Trọng Uyên, Tư Lâm và Lâm Mặc cúi đầu lĩnh mệnh, chắp tay lui ra, để lại hắn một mình trong nha môn tĩnh mịch.

Ánh nến cháy sáng trong đêm dài, hắt bóng Khương Thái Hiển lên vách tường như một con thú lớn đang rình mồi trong u ám. Hắn ngồi bất động, lưng thẳng như đao, tay đặt lên bản đồ chưa gấp lại. Ánh mắt chăm chú nhìn vào ranh giới mong manh giữa Vĩnh Châu và Trường Viễn – hai cái tên như hai mũi dao đang kề sát vào yết hầu hắn, chỉ chờ một quyết định nghiêng về bên nào.

Ngoài cửa sổ, gió đêm thổi qua trụ cờ, phát ra tiếng lật phật như tiếng than của oan hồn trong đêm loạn thế.

Không ai biết, cả đêm đó Khương Thái Hiển không chợp mắt. Ngọn nến cháy rực cho đến tận bình minh, đổ bóng hắn kéo dài trên nền gạch lạnh như tro tàn.

Khi vầng dương đầu tiên nhô lên khỏi đường chân trời, xé rách màn đêm xám xịt, Khương Thái Hiển mới đứng dậy, khoác áo choàng đen, một thân một ngựa phi nhanh trở về Khương phủ.

Khương Thái Hiển không trở về tẩm thất mà đi thẳng đến Nhị phòng – nơi ở của Khương lão phu nhân.

Lão phu nhân vốn quen dậy sớm. Hôm nay cũng như thường lệ, vừa rửa mặt xong, Tôn bà bà đã bước vào thông báo có Khương Thái Hiển đến diện kiến.

Nghe vậy, bà hơi sững người. Giờ này vẫn còn tinh mơ, thằng cháu này xưa nay đâu phải người tùy tiện gõ cửa sớm thế, liền vội sai người dẫn vào.

Khương Thái Hiển bước vào, quỳ gối hành lễ. Khương lão phu nhân ngồi ngay ngắn trên nhuyễn tháp, nhìn một lượt liền thấy sắc mặt hắn u ám, so với mấy ngày trước lại càng nặng nề hơn.

“Có chuyện gì, nói đi,” bà cất tiếng.

Khương Thái Hiển khom mình, trầm mặc nói: “Mấy ngày nay tôn nhi gặp việc nan giải, không biết thỉnh giáo ai nên mới mặt dày đến quấy rầy tổ mẫu vào giờ sớm thế này.”

Hắn trình bày tường tận tin tức thu được từ trạm thính, thuật lại ý kiến các tướng đêm qua. Khương lão phu nhân lặng lẽ lắng nghe, không ngắt lời. Đến khi hắn dứt lời, bà mới từ tốn gấp bức thư trên tay, ánh mắt sâu lắng nhìn về phía hắn.

“Vậy cháu muốn cứu Vĩnh Châu, hay không cứu?”

Khương Thái Hiển thở ra một hơi: “Lúc đầu tôn nhi còn do dự. Nhưng sau một đêm suy nghĩ, cảm thấy…Vĩnh Châu mất hay còn, kỳ thực cũng không ảnh hưởng quá lớn đến cục diện Đại Khương. Trường Viễn mới là then chốt, giữ được Trường Viễn, binh quyền vẫn trong tay.”

Lão phu nhân hơi nhướng mày, nhưng không nói gì. Một lát sau bà mới chậm rãi hỏi: “Nếu đã có quyết định, vậy đến tìm ta làm gì?”

Hắn cúi đầu, chần chừ một lúc rồi mới nói tiếp: “Thật ra... không phải không thể cứu. Nhưng năm xưa Vĩnh Châu trở mặt, phản bội ân nghĩa với Đại Khương. Bây giờ tiêu hao binh lực để cứu một kẻ từng phản gian, liệu có đáng không?”

Khương lão phu nhân vỗ nhẹ lên mu bàn tay hắn, giọng nói pha lẫn một chút mệt mỏi đã tích tụ theo năm tháng: “Dù sao hai nhà cũng là thông gia, trên danh nghĩa là liên minh. Cháu mạnh, họ yếu. Nay họ lâm nguy mà cháu làm ngơ, ấy là bỏ nghĩa. Làm vậy có khác chi việc Thôi gia năm xưa?”

Khương Thái Hiển trầm mặc, không đáp.

Bà lại nói tiếp: “Năm xưa tổ phụ con dựng nên Đại Khương là nhờ tín nghĩa, còn tổ phụ của Thôi Phạm Khuê thất bại cũng vì tín nghĩa. Thứ ấy nhìn thì lớn, nhưng kỳ thực nhỏ bé lắm…Có lúc là thực, cũng có khi là hư. Có thể giúp người thành công, cũng có khi đẩy người xuống vực.”

Dừng lại, bà ngẩng đầu nhìn thẳng vào mắt hắn, nói rành rọt từng chữ: “Cháu thấy đó, tín nghĩa chẳng qua chỉ là thứ chết. Có người giữ, có người bỏ. Cứu hay không, tất cả đều do cháu quyết. Tổ mẫu đã buông tay từ lâu, nay cũng sẽ không can thiệp. Chỉ mong cháu làm điều không thẹn với lòng mình.”

Khương Thái Hiển quỳ lặng một lúc, rồi cúi đầu thật sâu, đáp: “Lời tổ mẫu dạy, tôn nhi xin ghi khắc trong tâm.”

Nói rồi hắn đứng dậy cáo lui. Khương lão phu nhân không giữ lại, chỉ gật đầu, nhìn theo bóng hắn khuất dần nơi khung cửa, lặng lẽ như sương sớm tan trong nắng.

Rời khỏi Nhị phòng, Khương Thái Hiển không quay về chủ viện mà rẽ sang hướng đông, đi dọc theo hành lang lát đá đến khu viện của Thôi Phạm Khuê.

Sáng sớm, sương còn đọng trên mái hiên, không khí yên tĩnh đến mức có thể nghe rõ tiếng gió lướt qua tán trúc và tiếng bước chân trầm ổn của hắn.

Người hầu trực trong viện trông thấy Khương Thái Hiển thì giật mình, vội hành lễ: “Khương hầu…”

“Không cần báo.” Hắn phất tay, giọng nhẹ mà dứt khoát.

Người hầu vội cúi đầu lùi sang một bên.

Khương Thái Hiển đứng trước cửa phòng, tay đã giơ lên nhưng ngập ngừng không gõ. Hắn đưa mắt nhìn cánh cửa gỗ khép kín, sau lớp cửa ấy là người từng cùng hắn trải qua biết bao biến cố, từng gần như đặt hết tín niệm vào nhau. Mà nay, giữa họ đã có thứ gì đó lặng lẽ lệch khỏi quỹ đạo ban đầu.

Ngón tay chạm vào mặt gỗ lạnh, nhưng vẫn không gõ xuống. Một tiếng động nhỏ trong phòng vang lên, có lẽ là tiếng trở mình trong giấc ngủ. Hắn giật tay lại, như thể bị chính lòng mình làm kinh động.

Hắn lùi lại một bước, đứng yên lặng trong chốc lát.

Ánh mắt thoáng qua những cánh hoa rơi dưới bậc thềm, vô tình hay hữu ý, chúng cũng giống như thứ tình cảm chưa từng đặt tên giữa hai người, mong manh, mờ nhạt, lại chẳng biết bắt đầu từ đâu mà kết thúc ở chốn nào.

Cuối cùng, Khương Thái Hiển xoay người rời đi, không để lại một lời nhắn.

Gió sớm lướt qua sau lưng, cuốn theo bước chân nặng nề của hắn rời khỏi sân viện. Người hầu đứng trong góc nhìn theo, trên mặt lộ rõ vẻ ngạc nhiên. Khương hầu đã đến, nhưng không vào. Cũng không nói vì sao.

Trong phòng, Thôi Phạm Khuê vẫn đang chìm trong giấc ngủ, không hề hay biết có người vừa đứng ngoài cửa mình thật lâu, rồi lặng lẽ bỏ đi.






Bạn đang đọc truyện trên: TruyenFull.Me