Game Xam Lang Ban Mo Phong Trai Dat
Bầu trời hoàng hôn đổ màu đỏ sẫm như máu, gió mang theo mùi tanh lạ, lẫn chút ẩm mục không thể nhầm lẫn. Triệu An và A Tiêu bước nhanh qua con đường núi dẫn về làng thì đột nhiên, A Tiêu khựng lại, ánh mắt cậu chỉ vào một tảng đá ven đường. "Triệu An... cái đó..."Trên bãi đất cạnh đường, một xác người nằm vắt ngang lối đi, thân thể gầy rộc, đôi mắt trợn trừng không khép lại, miệng vẫn còn loang máu khô. Hai bàn tay nắm chặt ngực, cơ thể mang những vết rách như do động vật cắn xé – hoặc tệ hơn, do chính mình gây ra trong cơn co giật cuối cùng.Triệu An đến gần, ánh mắt nặng nề: "Là Lưu đại bá... Người đã nhiễm bệnh."Bên cạnh xác là vài nhánh thảo dược đã dập nát, như thể ông ta từng cố tự tìm thuốc cứu mình.Khi hai người bước vào làng, một cơn im lặng chết chóc bao trùm. Không còn tiếng trẻ con nô đùa, không tiếng chó sủa hay gà gáy – chỉ có mùi tử khí và khói thuốc xông hăng hắc.Những ngôi nhà đóng kín. Trên một vài cửa dán giấy vàng, vạch than đen – dấu hiệu nhà có người chết.Trưởng thôn đã qua đời từ 3 ngày trước. Dân làng nhiễm bệnh hơn 80%, và trong số đó, 2/3 không qua khỏi, thi thể được đắp chiếu vội bên bờ ruộng hoặc chôn tạm ở bìa rừng.Triệu An quỳ xuống giữa sân đình vắng lặng, tay nắm chặt túi dược thảo vừa mang về. A Tiêu ngồi cạnh, mặt cứng đờ, mắt đỏ hoe.— "Chúng ta... về trễ một bước."Triệu An lập tức vào nhà, lấy lại bộ nồi đồng, bếp đất và bộ dụng cụ bào chế của cha mẹ để điều chế bài thuốc giải nhiệt, tiêu viêm.Tuy nhiên, vì chưa từng trực tiếp thực hiện cả bài thuốc và một vài giai đoạn phải ước lượng bằng cảm giác, cậu gặp trục trặc:Lần đầu nấu thuốc bị quá lửa, khiến dược tính bị biến đổi, thuốc mất hiệu lực.Nước sắc quá loãng, phải nấu lại.Một số dược liệu không đủ liều chuẩn do thu hoạch vội, nên hiệu quả giảm rõ rệt.Trong lúc cậu điều chế, từng tiếng gào khóc, tiếng người ho ra máu, hay tiếng thở hổn hển mỏng manh như tơ nhện vọng đến tai, khiến tay cậu run lên từng nhịp.Chiều muộn, khi mặt trời sắp lặn sau những rặng núi đá xám, Triệu An ngồi bệt dưới hiên nhà đình làng, đầu tựa vào cột gỗ đã rạn nứt. Cậu và A Tiêu vừa hoàn tất việc chôn cất ba thi thể cuối cùng tìm thấy gần bờ suối — một bà lão và hai đứa cháu nhỏ. Trong người cạn sạch sức lực, chẳng còn nước mắt mà khóc. Chỉ còn đôi tay run và nhịp thở nặng nề như đá đè lên ngực.Đúng lúc đó, một tiếng gọi khẽ vang lên từ rìa làng: "Ca... ca An...!"Giọng nói ấy như một mũi kim xuyên qua màn đêm dày đặc. Triệu An bật dậy. A Tiêu ném xô nước sang một bên, lao ra như bị thôi miên. Trên con đường bụi mù, ba bóng người nhỏ bé hiện ra — A Lệ, và hai người dân Miêu già cả, quần áo dính bùn đất, vai đeo túi thảo dược.A Lệ gầy rộc, khuôn mặt xanh xao nhưng ánh mắt vẫn trong trẻo. Cô chưa kịp mở lời, A Tiêu đã ôm chầm lấy em gái, run rẩy như vừa kéo được người thân từ tay Thần Chết.— "Đừng khóc... Em còn sống là tốt rồi... còn sống là tốt rồi..."Không ai nói gì nhiều. Trong những ngày mất mát, cái ôm là đủ để nối lại từng mảnh người đang vỡ vụn.Nhìn thấy Triệu An, A Lệ nức nở nói: "Anh Triệu! May quá! Bọn em ở trên núi, nghe tin dịch lan nhanh nên không quay lại làng kịp!"Tin A Lệ trở về như một luồng hơi ấm thổi qua ngôi làng lạnh lẽo. Và như có một phép màu, từ sau những bụi rậm, từ sau các tấm cửa khép hờ, từng người một bắt đầu lộ diện.Một ông lão người Miêu chống gậy, lưng còng, miệng lẩm bẩm thần chú cũ.Một phụ nữ trẻ, ôm đứa con vừa khỏi bệnh, tay giơ cao bát nước thuốc như để chứng minh họ vẫn còn ở đây.Một thiếu niên người Hán, mặt bầm dập vì sốt kéo dài, được dìu ra khỏi hầm bếp nơi cậu ẩn náu.Từng người, từng bóng người, trở lại như từ giấc mộng dở dang. Dù khuôn mặt ai cũng hốc hác, tay chân run rẩy, ánh mắt vẫn còn đục vì kinh hoàng, nhưng họ còn sống và điều đó là phép màu lớn nhất sau những ngày tháng tận thế.Trong sân đình, Triệu An lặng lẽ ngồi ghi lại tên từng người còn sống, run rẩy khi nhìn vào danh sách ngắn ngủi. Người Hán còn sống chỉ vỏn vẹn mười hai người — hai gia đình nhỏ, ba ông lão, bốn đứa trẻ. Người Miêu còn đông hơn, vốn vì quen sống biệt lập trong núi cao. Họ còn sở hữu một bài thuốc truyền thống sử dụng thảo mộc vùng cao – không hoàn toàn chữa được dịch, nhưng làm giảm nhẹ triệu chứng, giúp người bệnh cầm cự lâu hơn. [Hệ thống ghi chú]
"Dân tộc Miêu kích hoạt hiệu ứng: 'Thuốc dân gian – giảm tỉ lệ tử vong 50% cho người nhiễm nhẹ và trung bình'."nhưng dù vậy người Miêu cũng mất đi không ít.Dù chênh vênh, dù đau thương, họ ngồi lại thành vòng tròn bên đống lửa như đã từng — một ngọn lửa mới, mong manh nhưng đủ soi sáng cho khởi đầu."Không phải vì ta là người mạnh nhất mà còn sống, mà là vì ta chưa từ bỏ." — Triệu An tự nhủ.A Lệ trao cho Triệu An công thức và hỗn hợp thuốc sắc, đồng thời giúp nấu lại bài thuốc giải độc bằng cách kết hợp bài cổ phương với bài thuốc Miêu.Cơn dịch đi qua như một cơn gió độc, không màu, không mùi, nhưng để lại hậu quả nặng nề như một cơn lốc đen nhấn chìm cả ngôi làng nhỏ trên đỉnh núi.Khi Triệu An trở về làng cùng A Tiêu và A Lệ, điều đầu tiên họ thấy không phải là tiếng gọi nhau hay tiếng gà gáy buổi sớm. Chỉ là một sự tĩnh lặng rợn người – một thứ im lặng khiến lòng người chùng xuống.Trên đường làng, từng thi thể nằm rải rác. Có người chết ngồi bên thềm nhà, tay vẫn bám vào bát nước chưa kịp uống. Có đứa bé nằm co ro bên xác mẹ, mắt mở trân trân. Có gia đình chết cả ba người trong một gian nhà tranh, chỉ còn mùi hôi thối là còn sống.Triệu An không có thời gian để kinh hãi. Cậu che mặt bằng một lớp vải tẩm thuốc, cùng A Tiêu và vài người còn tỉnh táo bắt đầu công việc nặng nề nhất: thu gom và chôn cất người đã khuất.Đất làng cứng, khô, và mùi tử khí nồng nặc. Dưới nắng hè, xác người bắt đầu trương lên, ruồi nhặng bu kín.Triệu An không nhớ rõ mình đã đào bao nhiêu hố, đã vác bao nhiêu xác, đã rửa tay trong bao nhiêu lần nước thuốc. Cậu chỉ biết, mỗi khi đặt một thân xác xuống lòng đất, trong lòng lại thêm một nỗi day dứt: "Người này từng cười, từng sống, giờ lại nằm đây, không kèn trống, không khói hương."Họ đào mồ tập thể. Không còn đủ người để lo từng ngôi mộ riêng. Hễ tìm được người nhà, họ cố gắng để xác người thân đặt gần nhau. Hễ tìm không ra, đành chôn chung, ghi tạm tên lên một phiến đá.Sau khi xử lý thi thể, việc tiếp theo là chăm sóc những người còn sống nhưng đang trong trạng thái suy kiệt. Một số người sốt cao, mê sảng, miệng lảm nhảm gọi tên người thân đã mất. Một số khác chỉ nằm đó, đôi mắt trống rỗng, không khóc, không nói, chỉ thở hắt như một cái xác biết thở.Triệu An không phải thần y, nhưng cậu nhớ cha từng dạy cách hạ sốt bằng lá cỏ, cách nấu cháo loãng bằng nước sắc rễ thanh nhiệt. Cậu và A Lệ ngày đêm nấu thuốc, đút cháo, thay vải lau trán. Có những người khỏi, có người ra đi ngay sau khi ấm bụng được lần cuối.A Tiêu gần như không ngủ. Mỗi ngày, cậu gùi nước, nấu than, nấu nước nóng, đổ thuốc sắc ra từng bát. Bàn tay trai trẻ chai sạn, nứt nẻ, máu khô dính trên lòng bàn tay. Nhưng không ai dừng lại. Vì họ biết – nếu dừng, ngọn lửa hy vọng sẽ lụi tắt mãi mãi.Cả Thôn Cổ Lĩnh chìm trong mùi trộn lẫn: mùi khói tro xương cháy dở, mùi thuốc sắc đắng nghét, và mùi người – của bệnh, của máu, của những sinh linh không kịp chào từ biệt.Sau 3 ngày – khi dược thảo phát huy tác dụng và dịch bắt đầu lắng xuốngLàng rơi vào trạng thái chia rẽ nhẹ, khi người Hán còn lại chìm trong tang thương, còn người Miêu tuy thương xót nhưng giữ vững nhịp sống hơn.
"Dân tộc Miêu kích hoạt hiệu ứng: 'Thuốc dân gian – giảm tỉ lệ tử vong 50% cho người nhiễm nhẹ và trung bình'."nhưng dù vậy người Miêu cũng mất đi không ít.Dù chênh vênh, dù đau thương, họ ngồi lại thành vòng tròn bên đống lửa như đã từng — một ngọn lửa mới, mong manh nhưng đủ soi sáng cho khởi đầu."Không phải vì ta là người mạnh nhất mà còn sống, mà là vì ta chưa từ bỏ." — Triệu An tự nhủ.A Lệ trao cho Triệu An công thức và hỗn hợp thuốc sắc, đồng thời giúp nấu lại bài thuốc giải độc bằng cách kết hợp bài cổ phương với bài thuốc Miêu.Cơn dịch đi qua như một cơn gió độc, không màu, không mùi, nhưng để lại hậu quả nặng nề như một cơn lốc đen nhấn chìm cả ngôi làng nhỏ trên đỉnh núi.Khi Triệu An trở về làng cùng A Tiêu và A Lệ, điều đầu tiên họ thấy không phải là tiếng gọi nhau hay tiếng gà gáy buổi sớm. Chỉ là một sự tĩnh lặng rợn người – một thứ im lặng khiến lòng người chùng xuống.Trên đường làng, từng thi thể nằm rải rác. Có người chết ngồi bên thềm nhà, tay vẫn bám vào bát nước chưa kịp uống. Có đứa bé nằm co ro bên xác mẹ, mắt mở trân trân. Có gia đình chết cả ba người trong một gian nhà tranh, chỉ còn mùi hôi thối là còn sống.Triệu An không có thời gian để kinh hãi. Cậu che mặt bằng một lớp vải tẩm thuốc, cùng A Tiêu và vài người còn tỉnh táo bắt đầu công việc nặng nề nhất: thu gom và chôn cất người đã khuất.Đất làng cứng, khô, và mùi tử khí nồng nặc. Dưới nắng hè, xác người bắt đầu trương lên, ruồi nhặng bu kín.Triệu An không nhớ rõ mình đã đào bao nhiêu hố, đã vác bao nhiêu xác, đã rửa tay trong bao nhiêu lần nước thuốc. Cậu chỉ biết, mỗi khi đặt một thân xác xuống lòng đất, trong lòng lại thêm một nỗi day dứt: "Người này từng cười, từng sống, giờ lại nằm đây, không kèn trống, không khói hương."Họ đào mồ tập thể. Không còn đủ người để lo từng ngôi mộ riêng. Hễ tìm được người nhà, họ cố gắng để xác người thân đặt gần nhau. Hễ tìm không ra, đành chôn chung, ghi tạm tên lên một phiến đá.Sau khi xử lý thi thể, việc tiếp theo là chăm sóc những người còn sống nhưng đang trong trạng thái suy kiệt. Một số người sốt cao, mê sảng, miệng lảm nhảm gọi tên người thân đã mất. Một số khác chỉ nằm đó, đôi mắt trống rỗng, không khóc, không nói, chỉ thở hắt như một cái xác biết thở.Triệu An không phải thần y, nhưng cậu nhớ cha từng dạy cách hạ sốt bằng lá cỏ, cách nấu cháo loãng bằng nước sắc rễ thanh nhiệt. Cậu và A Lệ ngày đêm nấu thuốc, đút cháo, thay vải lau trán. Có những người khỏi, có người ra đi ngay sau khi ấm bụng được lần cuối.A Tiêu gần như không ngủ. Mỗi ngày, cậu gùi nước, nấu than, nấu nước nóng, đổ thuốc sắc ra từng bát. Bàn tay trai trẻ chai sạn, nứt nẻ, máu khô dính trên lòng bàn tay. Nhưng không ai dừng lại. Vì họ biết – nếu dừng, ngọn lửa hy vọng sẽ lụi tắt mãi mãi.Cả Thôn Cổ Lĩnh chìm trong mùi trộn lẫn: mùi khói tro xương cháy dở, mùi thuốc sắc đắng nghét, và mùi người – của bệnh, của máu, của những sinh linh không kịp chào từ biệt.Sau 3 ngày – khi dược thảo phát huy tác dụng và dịch bắt đầu lắng xuốngLàng rơi vào trạng thái chia rẽ nhẹ, khi người Hán còn lại chìm trong tang thương, còn người Miêu tuy thương xót nhưng giữ vững nhịp sống hơn.
Bạn đang đọc truyện trên: TruyenFull.Me