TruyenFull.Me

Ngu Phap Tieng Anh

1. Ngành hàng hải

A hand to the helm!: Một thủy thủ vào lái. 

Abandonment: sự bỏ, sự từ bỏ, sự bỏ rơi. 

Ability: khả năng. 

Able seaman: Thủy thủ có bằng 

Above: ở trên. 

Absolute right: quyền tuyệt đối. 

Absolve: miễn trách, giải phóng. 

Accept: nhận, chấp nhận. 

Acceptable: có thể chấp nhận được. 

Accessibility: sự dễ lấy, dễ đến gần. 

Accident: tai nạn. 

Accommodate: chứa, làm cho thích hợp, dàn xếp, ở sống. 

Accommodation: tiện nghi sinh hoạt, chỗ ăn ở. 

Accompany: đi kèm, đi theo. 

According to: theo, tùy theo. 

Accordingly: (sao) cho phù hợp. 

Account: tài khoản, sự thanh toán. 

Account Department: Phòng kế toán tài vụ. 

Accrue: dồn lại, tích lũy lại, cộng dồn. 

Accurately: đúng, chính xác. 

Acid: a xít. 

Acknowledgement: sự thừa nhận, sự công nhận. 

Acquaint with: quen thuộc với, làm quan. 

Acquire: giành được, thu được, đạt được. 

Act: đạo luật, sắc luật, hành động. 

Act of God: Thiên tai, trường hợp bất khả kháng. 

Action: sự hoạt động. 

Action to avoid collision: điều động tránh va. 

Activate: hoạt hóa, làm phóng xạ, làm hoạt động. 

Actual: thực sự, thực tế. 

Actual total loss: tồn thất toàn bộ thực tế. 

Adapt to: phù hợp với. 

Additional: thêm, bổ sung. 

Additional data: những số liệu, (tài liệu dữ kiện) bổ sung. 

Address: Gởi, viết cho. 

Adequate: Thỏa đáng, thích hợp. 

Adequate: Đủ, đầy đủ, tương xứng, thỏa đáng. 

Adjust: Điều chỉnh. 

Admidship: Zero lái, thẳng lái. 

Admidships (midships)!: Zero lái! 

Adminstration: sự quản lý. 

Adminstration cost: Quản lý phí. 

Administrative marchinery: Bộ máy hành chính. 

Admiralty: Hàng hải, hải quân. 

Admiralty’s list of lights: Danh sách các hải đăng của Bộ tư lệnh Hải quân. 

Admit: Nhận, nhận vào. 

Adopt: Chấp nhận, theo. 

Advance: Sự ứng trước tiền, tiền ứng trước. 

2. Ngành Luật

SOME OF LAW - BRAND VOCABULARY 

Activism (judicial) : Tính tích cực của thẩm phán 

Actus reus : Khách quan của tội phạm 

Adversarial process : Quá trình tranh tụng 

Alternative dispute resolution (ADR) : Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác 

Amicus curiae ("Friend of the court") : Thân hữu của tòa án 

Appellate jurisdiction == Thẩm quyền phúc thẩm 

Arraignment == Sự luận tội 

Arrest: bắt giữ 

Accountable ( aj): Có trách nhiệm 

Accountable to ... Chịu trách nhiệm trước ... 

Accredit (v ): ủy quyền, ủy nhiệm, ủy thác, bổ nhiệm 

Acquit ( v): xử trắng án, tuyên bố vô tội 

Act and deed ( n): văn bản chính thức (có đóng dấu) 

Act as amended ( n): luật sửa đổi 

Act of god: thiên tai, trường hợp bất khả kháng 

Act of legislation: sắc luật 

Affidavit: Bản khai 

Argument: Sự lập luận, lý lẽ 

Argument against: Lý lẽ phản đối ( someone’ s argument ) 

Argument for: Lý lẽ tán thành 

Attorney: Luật Sư ( = lawyer, barrister; advocate) 

Bail == Tiền bảo lãnh 

Bench trial == Phiên xét xử bởi thẩm phán 

Bill of attainder == Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản 

Bill of information == Đơn kiện của công tố 

Be convicted of: bị kết tội 

Bring into account: truy cứu trách nhiệm

Crime: tội phạm 

Client: thân chủ 

Civil law == Luật dân sự 

Class action == Vụ khởi kiện tập thể 

Collegial courts == Tòa cấp cao 

Common law == Thông luật 

Complaint == Khiếu kiện 

Concurrent jurisdiction == Thẩm quyền tài phán đồng thời 

Concurring opinion == Ý kiến đồng thời 

Corpus juris == Luật đoàn thể 

Court of appeals == Tòa phúc thẩm 

Courtroom workgroup == Nhóm làm việc của tòa án 

Criminal law == Luật hình sự 

Cross-examination == Đối chất 

Certificate of correctness: Bản chứng thực 

Certified Public Accountant: Kiểm toán công 

Chief Executive Officer Tổng Giám Đốc 

Child molesters: Kẻ quấy rối trẻ em 

Class action lawsuits: Các vụ kiện thay mặt tập thể  

Columnist: Bỉnh bút gia ( là cái quái gì nhỉ?) 

Conduct a case: Tiến hành xét sử 

Congress: Quốc hội 

Constitutional Amendment: Tu chính hiến Pháp 

Constitutional rights: Quyền hiến định  

 

 

 

 

Damages == Khoản đền bù thiệt hại 

Defendant: bị cáo. 

Depot: kẻ bạo quyền 

Detail: chi tiết 

Deal (with): giải quyết, xử lý. 

Dispute: tranh chấp, tranh luận 

Declaratory judgment == Án văn tuyên nhận 

Defendant == Bị đơn, bị cáo 

Deposition == Lời khai 

Discovery == Tìm hiểu 

Dissenting opinion == Ý kiến phản đối 

Diversity of citizenship suit == Vụ kiện giữa các công dân của các bang 

Decline to state: Từ chối khai 

Delegate: Đại biểu 

Democratic: Dân Chủ 

Designates: Phân công 

 

 

En banc ("In the bench" or "as a full bench.") == Thủ tục tố tụng toàn thẩm (Toàn thể các quan tòa) 

Equity == Luật công bình 

Ex post facto law == Luật có hiệu lực hồi tố 

Election Office: Văn phòng bầu cử 

 

Federal question == Vấn đề liên bang 

Felony == Trọng tội 

Fine: phạt tiền 

Financial Investment Advisor: Cố vấn đầu tư tài chính  

Financial Services Executive: Giám đốc dịch vụ tài chính  

Financial Systems Consultant: Tư vấn tài chính 

Fiscal Impact : Ảnh hưởng đến ngân sách công 

Forfeitures Phạt nói chung 

Free from intimidation: Không bị đe doạ, tự nguyện. 

Fund/funding: Kinh phí/cấp kinh phí 

 

 

Grand jury == Bồi thẩm đoàn 

General Election: Tổng Tuyển Cử 

General obligation bonds: Công trái trách nhiệm chung 

Government bodies: Cơ quan công quyền 

Governor: Thống Đốc 

 

 

Habeas corpus == Luật bảo thân 

Health (care) coverage: Bảo hiểm y tế 

High-ranking officials: Quan chức cấp cao ( Ex:General secretary Nong Duc Manh ) 

Human reproductive cloning: sinh sản vô tính ở người 

 

 

Impeachment == Luận tội 

Indictment == Cáo trạng 

Inquisitorial method == Phương pháp điều tra 

Interrogatories == Câu chất vấn tranh tụng 

Independent: Độc lập 

Initiative Statute: Đạo Luật Do Dân Khởi Đạt 

Initiatives: Đề xướng luật 

Insurance Consultant/Actuary: Tư Vấn/Chuyên Viên Bảo Hiểm 

 

 

Judgment == Án văn 

Judicial review == Xem xét của tòa án 

Jurisdiction == Thẩm quyền tài phán 

Justiciability == Phạm vi tài phán 

Justify: Giải trình 

Juveniles: Vị thành niên 

 

Law School President: Khoa Trưởng Trường Luật 

Lawyer: Luật Sư 

Lecturer: Thuyết Trình Viên ( Phải dẻo mỏ, tự tin, body, face chuẩn không cần chỉnh) 

Libertarian: Tự Do  

Line agency: Cơ quan chủ quản 

Lives in: Cư ngụ tại  

Lobbying: Vận động hành lang 

Loophole: Lỗ hổng luật pháp 

 

 

Magistrate == Thẩm phán hành chính địa phương, thẩm phán tiểu hình 

Mandatory sentencing laws == Các luật xử phạt cưỡng chế 

Mens rea == Ý chí phạm tội, yếu tố chủ quan của tội phạm 

Merit selection == Tuyển lựa theo công trạng 

Misdemeanor == Khinh tội 

Moot == Vụ việc có thể tranh luận 

Member of Congress: Thành viên quốc hội 

Mental health: Sức khoẻ tâm thần  

Middle-class: Giới trung lưu 

Monetary penalty: Phạt tiền 

 

 

Nolo contendere ("No contest.") == Không tranh cãi 

Natural Law: Luật tự nhiên 

Bạn đang đọc truyện trên: TruyenFull.Me